1
|
011222COAU7235649850
|
Thép hợp kim Mangan silic, cán nóng dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn, D= 10.7 mm.Tiêu chuẩn JIS G3137-2020, (hàm lượng:Mn 0.6% -1.0%,Si 0.7%-1.3%,C 0.28%-0.33%), số lượng thực: 24,678 tấn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ANH
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
24.68 TNE
|
2
|
011222COAU7235649850
|
Thép hợp kim Mangan silic, cán nóng dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn, D= 9.0 mm.Tiêu chuẩn JIS G3137-2020, (hàm lượng:Mn 0.6% -1.0%,Si 0.7%-1.3%,C 0.28%-0.33%), số lượng thực: 24,616 tấn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ANH
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
24.62 TNE
|
3
|
011222COAU7235649850
|
Thép hợp kim Mangan-silic, cán nóng dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn, D= 7.1mm.Tiêu chuẩn JIS G3137-2020, (hàm lượng:Mn 0.6% -1.0%,Si 0.7%-1.3%,C 0.28%-0.33%), số lượng thực: 146,178 tấn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ANH
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
146.48 TNE
|
4
|
040122ZGSHA0100000497
|
Thép cốt bê tông dự ứng lực hợp kim (MN-Si) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính D=7.1-1mm, hàng mới 100%, Grade D-Class 1,tiêu chuẩn JIS G3137-2020
|
CôNG TY TNHH VLXD KIếN HOA (LONG AN)
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
121826 KGM
|
5
|
040122ZGSHA0100000581
|
Thép cốt bê tông dự ứng lực hợp kim (MN-Si) dạng cuộn, cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính D=7.1-1mm, hàng mới 100%, Grade D-Class 1,tiêu chuẩn JIS G3137-2008
|
CôNG TY TNHH VLXD KIếN HOA (LONG AN)
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
73032 KGM
|
6
|
260322JJCTCHPDER220310
|
Thép cốt bê tông dự ứng lực: dây thép hợp kim Silic - Mangan Si-Mn (%C:0.29-0.33,%Si:1.15-1.35,%Mn:0.6-0.8) được tạo hình cán nguội, không mạ, tráng, phủ. JIS G3137-2020, Đường kính D7.1MM, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phan Vũ
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
147756 KGM
|
7
|
091221COAU7235674070
|
Thép hợp kim mangan silic, Mn:0,5-1,9%, Si:0,6-0,9%, C:0,25-0,33%, dự ứng lực, cán nóng, cuộn cuốn, không đều, Đk 9.0mm, mới 100%, tc JIS G3137-2020 dùng làm thép bê tông dự ứng lực.MT SBPDL 1420Mpa
|
CôNG TY TNHH Bê TôNG Và XâY DựNG MINH ĐứC
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
197238 KGM
|
8
|
091221COAU7235674070
|
Thép hợp kim mangan silic, Mn:0,5-1,9%, Si:0,6-0,9%, C:0,25-0,33%, dự ứng lực, cán nóng, cuộn cuốn, không đều, Đk 7.1mm, mới 100%, tc JIS G3137-2020 dùng làm thép bê tông dự ứng lực.MT SBPDL 1420Mpa
|
CôNG TY TNHH Bê TôNG Và XâY DựNG MINH ĐứC
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
319258 KGM
|
9
|
010122COAU7236155630
|
Thép hợp kim mangan silic, Mn:0,5-1,9%, Si:0,6-0,9%, C:0,25-0,33%, dự ứng lực, cán nóng, cuộn cuốn, không đều, Đk 7.1mm, mới 100%, tc JIS G3137-2020 dùng làm thép bê tông dự ứng lực.MT SBPDL 1420Mpa
|
CôNG TY TNHH Bê TôNG Và XâY DựNG MINH ĐứC
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
243668 KGM
|
10
|
141221COAU7235753220
|
Thép hợp kim mangan silic, Mn:0,5-1,9%, Si:0,6-0,9%, C:0,25-0,33%, dự ứng lực, cán nóng, cuộn cuốn, không đều, Đk 7.1mm, mới 100%, tc JIS G3137-2020 dùng làm thép bê tông dự ứng lực.MT SBPDL 1420Mpa
|
CôNG TY TNHH Bê TôNG Và XâY DựNG MINH ĐứC
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
122464 KGM
|