1
|
070422TLTCHCJU22041002
|
Dây thép hợp kim silic-mangan, chưa qua sơn, phủ, mạ hoặc tráng, bề mặt có gân xoắn dọc theo chiều dài, DK 7.1mm (DEFORMED PC STEEL BAR), dùng làm cọc bê tông dự ứng lực trong xây dựng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hùng Vương
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
196124 KGM
|
2
|
070422TLTCHCJU22041002
|
Dây thép hợp kim silic-mangan, chưa qua sơn, phủ, mạ hoặc tráng, bề mặt có gân xoắn dọc theo chiều dài, DK 10.7mm (DEFORMED PC STEEL BAR), dùng làm cọc bê tông dự ứng lực trong xây dựng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hùng Vương
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
98382 KGM
|
3
|
170322TCTLHCJH22031004
|
Dây thép hợp kim silic-mangan, chưa qua sơn, phủ, mạ hoặc tráng, bề mặt có gân xoắn dọc theo chiều dài, DK 10.7mm (DEFORMED PC STEEL BAR), dùng làm cọc bê tông dự ứng lực trong xây dựng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hùng Vương
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
49420 KGM
|
4
|
170322TCTLHCJH22031004
|
Dây thép hợp kim silic-mangan, chưa qua sơn, phủ, mạ hoặc tráng, bề mặt có gân xoắn dọc theo chiều dài, DK 9.0mm (DEFORMED PC STEEL BAR), dùng làm cọc bê tông dự ứng lực trong xây dựng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hùng Vương
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
97744 KGM
|
5
|
170322TCTLHCJH22031004
|
Dây thép hợp kim silic-mangan, chưa qua sơn, phủ, mạ hoặc tráng, bề mặt có gân xoắn dọc theo chiều dài, DK 7.1mm (DEFORMED PC STEEL BAR), dùng làm cọc bê tông dự ứng lực trong xây dựng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hùng Vương
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
144882 KGM
|
6
|
061221HCMJT33
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng tấm, bề mặt không có hình dập nổi. Kích cỡ (10 x1500x6000) mm. Hàng mới 100%, Q/BG554-2014, Mác thép SS400B.
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hùng Vương
|
HONGXING GROUP DEVELOPMENT CO., LIMITED.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
57930 KGM
|
7
|
061221HCMJT33
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng tấm, bề mặt không có hình dập nổi. Kích cỡ (8 x1500x6000) mm. Hàng mới 100%, Q/BG554-2014, Mác thép SS400B.
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hùng Vương
|
HONGXING GROUP DEVELOPMENT CO., LIMITED.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
59450 KGM
|
8
|
061221HCMJT33
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, được cán nóng, chưa phủ, mạ, hoặc tráng, chưa sơn, dạng tấm, bề mặt không có hình dập nổi. Kích cỡ (6 x1500x6000) mm. Hàng mới 100%, Q/BG554-2014, Mác thép SS400B.
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hùng Vương
|
HONGXING GROUP DEVELOPMENT CO., LIMITED.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
57425 KGM
|
9
|
201121TLTCHCJH21131024
|
Dây thép hợp kim silic-mangan, chưa qua sơn, phủ, mạ hoặc tráng, bề mặt có gân xoắn dọc theo chiều dài, DK 10.7mm (DEFORMED PC STEEL BAR), dùng làm cọc bê tông dự ứng lực trong xây dựng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hùng Vương
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2021-11-29
|
CHINA
|
98326 KGM
|
10
|
201121TLTCHCJH21131024
|
Dây thép hợp kim silic-mangan, chưa qua sơn, phủ, mạ hoặc tráng, bề mặt có gân xoắn dọc theo chiều dài, DK 9.0mm (DEFORMED PC STEEL BAR), dùng làm cọc bê tông dự ứng lực trong xây dựng, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Hùng Vương
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2021-11-29
|
CHINA
|
98262 KGM
|