1
|
170322TLTCHCJH22031003
|
Thép hợp kim Mangan silic, cán nóng dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn, D= 10.7 mm.Tiêu chuẩn JIS G3137-2020, (hàm lượng:Mn 0.6% -1.0%,Si 0.7%-1.3%,C 0.28%-0.33%), số lượng thực: 49,150 tấn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ANH
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
49150 KGM
|
2
|
170322TLTCHCJH22031003
|
Thép hợp kim Mangan silic, cán nóng dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn, D= 9.0 mm.Tiêu chuẩn JIS G3137-2020, (hàm lượng:Mn 0.6% -1.0%,Si 0.7%-1.3%,C 0.28%-0.33%), số lượng thực: 49,128 tấn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ANH
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
49128 KGM
|
3
|
170322TLTCHCJH22031003
|
Thép hợp kim Mangan-silic, cán nóng dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn, D= 7.1mm.Tiêu chuẩn JIS G3137-2020, (hàm lượng:Mn 0.6% -1.0%,Si 0.7%-1.3%,C 0.28%-0.33%), số lượng thực: 98,434 tấn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ANH
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
98434 KGM
|
4
|
011222COAU7235649850
|
Thép hợp kim Mangan silic, cán nóng dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn, D= 10.7 mm.Tiêu chuẩn JIS G3137-2020, (hàm lượng:Mn 0.6% -1.0%,Si 0.7%-1.3%,C 0.28%-0.33%), số lượng thực: 24,678 tấn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ANH
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
24.68 TNE
|
5
|
011222COAU7235649850
|
Thép hợp kim Mangan silic, cán nóng dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn, D= 9.0 mm.Tiêu chuẩn JIS G3137-2020, (hàm lượng:Mn 0.6% -1.0%,Si 0.7%-1.3%,C 0.28%-0.33%), số lượng thực: 24,616 tấn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ANH
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
24.62 TNE
|
6
|
011222COAU7235649850
|
Thép hợp kim Mangan-silic, cán nóng dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn, D= 7.1mm.Tiêu chuẩn JIS G3137-2020, (hàm lượng:Mn 0.6% -1.0%,Si 0.7%-1.3%,C 0.28%-0.33%), số lượng thực: 146,178 tấn, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THéP ANH
|
CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
146.48 TNE
|