1
|
030322SITGTXHP375286
|
PGTP: Chất nhũ hóa Lecithin đậu nành-Leciprime 1400 IPM, đóng gói: 200kgs/1phi, NSX: Cargill Food (Tianjin) Co.,Ltd. Độ ẩm: <=1.5%, Chỉ số peroxit: <=5meq/kg. PD:T12.2021 - ED: T11.2023. Hàng mới 100%
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
CARGILL (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3200 KGM
|
2
|
030322SITGTXHP375286
|
PGTP: Chất nhũ hóa Lecithin đậu nành-Leciprime 1400 IPM, đóng gói: 200kgs/1phi, NSX: Cargill Food (Tianjin) Co.,Ltd. Độ ẩm: <=1.5%, Chỉ số peroxit: <=5meq/kg. PD:T12.2021 - ED: T11.2023. Hàng mới 100%
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
CARGILL (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3200 KGM
|
3
|
160222KMTCDLC0941441
|
Đường GLUCOSE (Corn Syrup Solids 01924). NSX ; CARGILL BIO CHEMICAL CO., LTD. Dùng làm nguyên liệu chế biến sữa. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH Frieslandcampina Hà Nam
|
CARGILL (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
15875 KGM
|
4
|
160222KMTCDLC0944442
|
Đường MALTODEXTRIN ( C*Dry MD 01915 ). 25kg/ 1 túi, Nsx : CARGILL BIO CHEMICAL CO., LTD. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sữa, Mới 100%
|
Công ty TNHH Frieslandcampina Hà Nam
|
CARGILL (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
10000 KGM
|
5
|
160222KMTCDLC0944442
|
Đường MALTODEXTRIN 01909E. 25kg/ 1 túi, Nsx : CARGILL BIO CHEMICAL CO., LTD. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sữa, Mới 100%
|
Công ty TNHH Frieslandcampina Hà Nam
|
CARGILL (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
6000 KGM
|
6
|
120122SC16SG2A6201
|
PGTP: Chất nhũ hóa Lecithin đậu nành-Leciprime 1400 IPM, Độ ẩm: <=1.5%, Chỉ số axit: <=30mg KOH/g, Chỉ số peroxit: <=5meq/kg. PD: 01.12.2021 - ED: 30.11.2023. Hàng mới 100%
|
Chi nhánh Công ty TNHH thực phẩm ORION VINA
|
CARGILL (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
3200 KGM
|
7
|
271221YMLUI235195239
|
Chất nhũ hóa dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm - TOPCITHIN 100 PCR NEGATIVE, BATCH SỐ 9.1.6.732, NSX 19/10/2021, HSD 18/10/2023, NET 200KG/DRUM x 24 DRUMS = 4800KG, HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH PHâN PHốI Sở TRườNG PHươNG NAM
|
CARGILL MALAYSIA SDN BHD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
4800 KGM
|
8
|
271221YMLUI235195239
|
Chất nhũ hóa dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm- LECIPRIME 1400 IPM, BATCH SỐ 9.1.6.058, NSX 17/11/2021, HSD 16/11/2023, NET 200KG/DRUM X 16 DRUMS= 3200KG, HÀNG MỚI
|
CôNG TY TNHH PHâN PHốI Sở TRườNG PHươNG NAM
|
CARGILL MALAYSIA SDN BHD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
3200 KGM
|
9
|
310322291488729
|
- Phụ gia thực phẩm-Tinh bột biến tính: Polartex 06744 (Modified Starch/Hydroxypropyl distarch phosphate), (760Bao x 25Kgs), Nsx:01/2022,Hsd:01/2024.Nhà sx: Cargill Bio-Chemical Co.,Ltd.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HữU TíN
|
CARGILL (MALAYSIA) SDN BHD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
19000 KGM
|
10
|
240322SITGTXSG376315
|
Chất nhũ hóa dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm - TOPCITHIN 100 PCR NEGATIVE, HSD 01/2024, NET 200KG/DRUM x 52 DRUMS = 10,400KG, HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH PHâN PHốI Sở TRườNG PHươNG NAM
|
CARGILL MALAYSIA SDN BHD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
10400 KGM
|