1
|
3729626014
|
Enzyme dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm: CATA TEX (10 chai). NSX: JINAN BESTZYME BIO-ENGINEERING CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHâN PHốI Sở TRườNG PHươNG NAM
|
JINAN BESTZYME BIO-ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 KGM
|
2
|
3729626014
|
Enzyme dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm: BESCELL DA TEX (10 túi). NSX: JINAN BESTZYME BIO-ENGINEERING CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHâN PHốI Sở TRườNG PHươNG NAM
|
JINAN BESTZYME BIO-ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 KGM
|
3
|
3729626014
|
Enzyme dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm: CELLULASE (10 chai). NSX: JINAN BESTZYME BIO-ENGINEERING CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHâN PHốI Sở TRườNG PHươNG NAM
|
JINAN BESTZYME BIO-ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 KGM
|
4
|
3729626014
|
Enzyme dùng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm: ALPHA AMYLASE (10 chai). NSX: JINAN BESTZYME BIO-ENGINEERING CO., LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHâN PHốI Sở TRườNG PHươNG NAM
|
JINAN BESTZYME BIO-ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 KGM
|
5
|
271221YMLUI235195239
|
Chất nhũ hóa dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm - TOPCITHIN 100 PCR NEGATIVE, BATCH SỐ 9.1.6.732, NSX 19/10/2021, HSD 18/10/2023, NET 200KG/DRUM x 24 DRUMS = 4800KG, HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH PHâN PHốI Sở TRườNG PHươNG NAM
|
CARGILL MALAYSIA SDN BHD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
4800 KGM
|
6
|
271221YMLUI235195239
|
Chất nhũ hóa dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm- LECIPRIME 1400 IPM, BATCH SỐ 9.1.6.058, NSX 17/11/2021, HSD 16/11/2023, NET 200KG/DRUM X 16 DRUMS= 3200KG, HÀNG MỚI
|
CôNG TY TNHH PHâN PHốI Sở TRườNG PHươNG NAM
|
CARGILL MALAYSIA SDN BHD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
3200 KGM
|
7
|
240322SITGTXSG376315
|
Chất nhũ hóa dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm - TOPCITHIN 100 PCR NEGATIVE, HSD 01/2024, NET 200KG/DRUM x 52 DRUMS = 10,400KG, HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH PHâN PHốI Sở TRườNG PHươNG NAM
|
CARGILL MALAYSIA SDN BHD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
10400 KGM
|
8
|
240322SITGTXSG376315
|
Chất nhũ hóa dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm- LECIPRIME 1400 IPM, HSD 11/2023, NET 200KG/DRUM X 20 DRUMS= 4000KG, HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH PHâN PHốI Sở TRườNG PHươNG NAM
|
CARGILL MALAYSIA SDN BHD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
4000 KGM
|
9
|
230322OESH220303170
|
Chế phẩm chống cáu cặn dùng trong xử lý nước công nghiệp - DREW 11-644AP - NET 25 KG/PAIL X 60 PAIL = 1500 KG - Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHâN PHốI Sở TRườNG PHươNG NAM
|
EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1500 KGM
|
10
|
22119
|
CHẤT LÀM DÀY - PHỤ GIA THỰC PHẨM - ANDRE PECTIN APA 220, NSX: 18/11/2021, HSD: 18/11/2023, NET 25KG/BAG X 2 BAG = 50KG. HÀNG MỚI 100%. NHÀ SẢN XUẤT: YANTAI DSM ANDRE PECTIN CO., LTD
|
CôNG TY TNHH PHâN PHốI Sở TRườNG PHươNG NAM
|
EDSTACHEM (M) SDN BHD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
50 KGM
|