1
|
181221JSHALBK0417
|
Hóa chất thụ động hóa,dạng lỏng, dùng tẩy rửa và bảo vệ bề mặt kim loại không bị oxy hóa.Thành phần chính: DI water, Quy cách đóng gói: 25kgs/thùng, loại ZM-863, dùng cho dây chuyền mạ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TôN THéP VIệT PHáP
|
HANGZHOU VANCEN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
181221JSHALBK0417
|
Hóa chất thụ động hóa,dạng lỏng,dùng tẩy rửa và bảo vệ bề mặt kim loại không bị oxy hóa.Thành phần chính: DI water, Quy cách đóng gói: 25kgs/thùng, loại ZM-852A, dùng cho dây chuyền sơn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TôN THéP VIệT PHáP
|
HANGZHOU VANCEN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
171221TW2173JT12/44
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, chiều rộng > 600mm, cán nguội, chưa dát phủ hoặc mạ tráng, kích thước 0.305mmx1040mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TôN THéP VIệT PHáP
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
200430 KGM
|
4
|
171221TW2173JT12/44
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, chiều rộng > 600mm, cán nguội, chưa dát phủ hoặc mạ tráng, kích thước 0.265mmx1040mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TôN THéP VIệT PHáP
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
300240 KGM
|
5
|
171221TW2173JT12/44
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, chiều rộng > 600mm, cán nguội, chưa dát phủ hoặc mạ tráng, kích thước 0.26mmx1200mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TôN THéP VIệT PHáP
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
269860 KGM
|
6
|
171221TW2173JT12/44
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, chiều rộng > 600mm, cán nguội, chưa dát phủ hoặc mạ tráng, kích thước 0.25mmx1200mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TôN THéP VIệT PHáP
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
568195 KGM
|
7
|
151221TW2173JT11
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, chiều rộng > 600mm, cán nguội, chưa dát phủ hoặc mạ tráng, kích thước 0.26mmx1200mm.Tiêu Chuẩn:Q/SPB 004-2006. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TôN THéP VIệT PHáP
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
405375 KGM
|
8
|
151221TW2173JT11
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, chiều rộng > 600mm, cán nguội, chưa dát phủ hoặc mạ tráng, kích thước 0.21mmx1200mm.Tiêu Chuẩn:Q/SPB 004-2006. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TôN THéP VIệT PHáP
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
604280 KGM
|
9
|
151221TW2173JT11
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, chiều rộng > 600mm, cán nguội, chưa dát phủ hoặc mạ tráng, kích thước 0.20mmx1200mm.Tiêu Chuẩn:Q/SPB 004-2006. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TôN THéP VIệT PHáP
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
495785 KGM
|
10
|
151221TW2173JT11
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, chiều rộng > 600mm, cán nguội, chưa dát phủ hoặc mạ tráng, kích thước 0.16mmx1200mm.Tiêu Chuẩn:Q/SPB 004-2006. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TôN THéP VIệT PHáP
|
BAZHOU JINSHANGYI METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2022-01-14
|
CHINA
|
208735 KGM
|