1
|
180322YMLUI241090533
|
polyester khác--loại khác---loại khác,dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng.RAW MATERIALS FOR POWDER COATINGS POLYESTER RESIN SJ4868 (KIỂM HÓA TK/104246930061/A12 NGÀY 13/09/2021)
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM
|
ANHUI SHENJIAN NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15000 KGM
|
2
|
180322YMLUI241090532
|
polyester khác--loại khác---loại khác,dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng.RAW MATERIALS FOR POWDER COATINGS POLYESTER RESIN SJ4868 (KIỂM HÓA TK/104246930061/A12 NGÀY 13/09/2021)
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM
|
ANHUI SHENJIAN NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15000 KGM
|
3
|
171221YMLUI241089748
|
polyester khác--loại khác---loại khác,dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng.RAW MATERIALS FOR POWDER COATINGS POLYESTER RESIN SJ5101 (KIỂM HÓA TK/104246930061/A12 NGÀY 13/09/2021)
|
Công ty TNHH Sơn bột tĩnh điện Akzo Nobel (Việt Nam)
|
ANHUI SHENJIAN NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15000 KGM
|
4
|
171221YMLUI241089749
|
polyester khác--loại khác---loại khác,dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng.RAW MATERIALS FOR POWDER COATINGS POLYESTER RESIN SJ4868 (KIỂM HÓA TK/104246930061/A12 NGÀY 13/09/2021)
|
Công ty TNHH Sơn bột tĩnh điện Akzo Nobel (Việt Nam)
|
ANHUI SHENJIAN NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15000 KGM
|
5
|
171221YMLUI241089747
|
polyester khác--loại khác---loại khác,dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng.RAW MATERIALS FOR POWDER COATINGS POLYESTER RESIN SJ4868 (KIỂM HÓA TK/104246930061/A12 NGÀY 13/09/2021)
|
Công ty TNHH Sơn bột tĩnh điện Akzo Nobel (Việt Nam)
|
ANHUI SHENJIAN NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15000 KGM
|
6
|
010322POBUSHA220200556
|
Nhựa polyester no nguyên sinh dạng hạt gốc carboxyl, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model HX-1005, mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Thời Đại
|
ANHUI SHENJIAN NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3500 KGM
|
7
|
010322POBUSHA220200556
|
Nhựa polyester no nguyên sinh dạng hạt gốc carboxyl, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model HX-1004, mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Thời Đại
|
ANHUI SHENJIAN NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
31500 KGM
|
8
|
060122JJMWHHPBNC200002
|
Nhựa polyester no nguyên sinh dạng hạt gốc carboxyl, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model HX-1005, mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Thời Đại
|
ANHUI SHENJIAN NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
14000 KGM
|
9
|
060122JJMWHHPBNC200002
|
Nhựa polyester no nguyên sinh dạng hạt gốc carboxyl, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model HX-1004, mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Thời Đại
|
ANHUI SHENJIAN NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
21000 KGM
|
10
|
170322217078978
|
Nhựa polyester no nguyên sinh dạng hạt gốc carboxyl, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/bao, Model HX-1005, mới 100%
|
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Thời Đại
|
ANHUI SHENJIAN NEW MATERIALS CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
7000 KGM
|