1
|
060122COAU7236029540Q
|
Beta-hydroxyalkylamide, dùng trong sản xuất sơn: CURING AGENT T105. mã CAS: 6334-25-4 (KQGĐ số 1020/TB-KĐ4 ngày 28/07/2017)
|
Công ty TNHH Sơn bột tĩnh điện Akzo Nobel (Việt Nam)
|
NINGBO SOUTH SEA CHEMICAL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
7425 KGM
|
2
|
221221YMLUI221022098
|
bari sulfat tổng hợp. SYNTHETIC BARIUM SULPHATE BASO4 (BSP-1) .TK KIỂM HÓA. 101559774411/A12 NGÀY 16/08/2017.
|
Công ty TNHH Sơn bột tĩnh điện Akzo Nobel (Việt Nam)
|
GEMME NANO TECH (CANTON) COMPANY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15000 KGM
|
3
|
60122215312545
|
Nhựa Polyester Resins GH-2201(EP2101) KIỂM HÓA TK/104246930061/A12 NGÀY 13/09/2021
|
Công ty TNHH Sơn bột tĩnh điện Akzo Nobel (Việt Nam)
|
ZHEJIANG GUANGHUA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15000 KGM
|
4
|
50122215312515
|
Nhựa Polyester Resins GH-2201(EP2101) KIỂM HÓA TK/104246930061/A12 NGÀY 13/09/2021
|
Công ty TNHH Sơn bột tĩnh điện Akzo Nobel (Việt Nam)
|
ZHEJIANG GUANGHUA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15000 KGM
|
5
|
50122215312455
|
Nhựa Polyester Resins GH-1173(EP1703) KIỂM HÓA TK/104246930061/A12 NGÀY 13/09/2021
|
Công ty TNHH Sơn bột tĩnh điện Akzo Nobel (Việt Nam)
|
ZHEJIANG GUANGHUA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15000 KGM
|
6
|
171221YMLUI241089748
|
polyester khác--loại khác---loại khác,dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng.RAW MATERIALS FOR POWDER COATINGS POLYESTER RESIN SJ5101 (KIỂM HÓA TK/104246930061/A12 NGÀY 13/09/2021)
|
Công ty TNHH Sơn bột tĩnh điện Akzo Nobel (Việt Nam)
|
ANHUI SHENJIAN NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15000 KGM
|
7
|
171221YMLUI241089749
|
polyester khác--loại khác---loại khác,dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng.RAW MATERIALS FOR POWDER COATINGS POLYESTER RESIN SJ4868 (KIỂM HÓA TK/104246930061/A12 NGÀY 13/09/2021)
|
Công ty TNHH Sơn bột tĩnh điện Akzo Nobel (Việt Nam)
|
ANHUI SHENJIAN NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15000 KGM
|
8
|
171221YMLUI241089747
|
polyester khác--loại khác---loại khác,dạng nguyên sinh,có nhiều công dụng.RAW MATERIALS FOR POWDER COATINGS POLYESTER RESIN SJ4868 (KIỂM HÓA TK/104246930061/A12 NGÀY 13/09/2021)
|
Công ty TNHH Sơn bột tĩnh điện Akzo Nobel (Việt Nam)
|
ANHUI SHENJIAN NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15000 KGM
|
9
|
201221WFLQDTHCM21120843
|
chế phẩm từ dioxit titan- chứa hàm lượng dioxit titan từ 80% trở lên tính theo trọng lượng khô-thường được dùng trong ngành sơn.TITANIUM DIOXIDE RUTLE BLR-895.(KH.TK/104003111001/A12 NGÀY 05/05/2021)
|
Công ty TNHH Sơn bột tĩnh điện Akzo Nobel (Việt Nam)
|
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMITED
|
2022-06-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
301221VTRSE2112271
|
chất phủ dạng bột. Powder coating. HLF7GCC Resicoat EL GREY SN 25KG..(KIỂM HÓA TK/104246912601/A12 NGÀY 13/09/2021)
|
Công ty TNHH Sơn bột tĩnh điện Akzo Nobel (Việt Nam)
|
AKZO NOBEL PERFORMANCE COATINGS (CHANGZHOU) CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
250 KGM
|