1
|
220322TAOCB220031921
|
Bột Talc : TALC POWER RG-85 (Mã hàng: 146557) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 14807-96-6. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM
|
LAIZHOU YUDONG MINING COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
22 TNE
|
2
|
220322TAOCB220031921
|
Bột Talc : TALC POWDER TL-3 (Mã hàng: 146560) dùng trong sản xuất sơn. Mã cas: 14807-96-6. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM
|
LAIZHOU YUDONG MINING COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
22 TNE
|
3
|
270322NNUO20000600
|
Bari sulphat tự nhiên. có nhiều công dụng. BARITE POWER ( BARYTES MINBAR 15B)( KIỂM HÓA TK/103882501701/A12 ngày 09/03/2021)
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM
|
GUIZHOU SABOMAN MICRONIZED MINING CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
24000 KGM
|
4
|
070422ZGRZH0010000015
|
Bột Talc : TALC POWER TL-4 (Mã hàng: 146565) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 1318-59-8. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM
|
LAIZHOU YUDONG MINING COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20 TNE
|
5
|
270322NSSLASHA22C01105
|
Nguyên liệu sản xuất sơn: RUANTA C-16 (RTC-16) (2,2,4-trimethyl-1,3-pentanediol diisobutyrate), (Este của axit butanoic-Hóa chất hữu cơ, dùng trong sản xuất sơn), CAS: 6846-50-0
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM
|
RUNTAI CHEMICAL (TAIXING) CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
22000 KGM
|
6
|
030422GOSUNGB9968583J
|
Muối của axit pyromellitic: MATT HARDENER WM68 (Pyromellitic acid 2-phenyl-2-i midazoline salt (1:1), dạng bột. mã CAS 54553-90-1. Đã kiểm hóa theo TK: 103509571541 ngày 01/09/2020
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM
|
NINGBO WECAN CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
270322NNUO20004200
|
Bari sulphat tự nhiên. có nhiều công dụng. BARITE POWER ( BARYTES MINBAR 15B)( KIỂM HÓA TK/103882501701/A12 ngày 09/03/2021)
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM
|
GUIZHOU SABOMAN MICRONIZED MINING CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
24000 KGM
|
8
|
030422NHOC22031756
|
Beta-hydroxyalkylamide, dùng trong sản xuất sơn: CURING AGENT T105. mã CAS: 6334-25-4 (KQGĐ số 1020/TB-KĐ4 ngày 28/07/2017)
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM
|
NINGBO SOUTH SEA CHEMICAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7425 KGM
|
9
|
260322OOLU2693570220
|
Nguyên liệu sản xuất sơn: Titanium Dioxide Rutile BLR-895 (Chế phẩm từ Dioxide titan - Chất màu khác, được dùng trong sản xuất sơn). Mã CAS: 13463-67-7 (1000 kg/bag)
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM
|
BILLIONS (HONG KONG) CORPORATION LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40000 KGM
|
10
|
010422OOLU4113998270
|
Nguyên liệu sản xuất sơn: Bermocoll PRIME 2500 (Dẫn xuất hóa học của Xenlulo dạng nguyên sinh, dùng trong sx sơn) 25 kg/bag
|
CôNG TY TNHH AKZO NOBEL VIệT NAM
|
NOURYON CHEMICALS (NINGBO) CO., LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|