1
|
250320SITGLYHP182532
|
Ý dĩ (Hạt) (Semen Coicis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2003001, HSD:03/2022. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Đồng Hưng Đường
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2020-04-13
|
CHINA
|
2010 KGM
|
2
|
250320SITGLYHP182532
|
Xuyên khung (Thân rễ) (Rhizoma Ligustici wallichii), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2003001, HSD:03/2022. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Đồng Hưng Đường
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2020-04-13
|
CHINA
|
3000 KGM
|
3
|
250320SITGLYHP182532
|
Xa tiền tử (Hạt) (Semen Plantaginis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2003001, HSD:03/2022. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Đồng Hưng Đường
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2020-04-13
|
CHINA
|
30 KGM
|
4
|
250320SITGLYHP182532
|
Viễn chí (Rễ) (Radix Polygalae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2003001, HSD:03/2022. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Đồng Hưng Đường
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2020-04-13
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
250320SITGLYHP182532
|
Thương truật (Thân rễ) (Rhizoma Atractylodis), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt lát, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2003001, HSD:03/2022. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Đồng Hưng Đường
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2020-04-13
|
CHINA
|
70 KGM
|
6
|
250320SITGLYHP182532
|
Thiên ma (Thân rễ) (Rhizoma Gastrodiae elatae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2003001, HSD:03/2022. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Đồng Hưng Đường
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2020-04-13
|
CHINA
|
30 KGM
|
7
|
250320SITGLYHP182532
|
Thăng ma (Thân rễ) (Rhizoma Cimicifugae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, đã thái cắt lát, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN200301, HSD:03/2022. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Đồng Hưng Đường
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2020-04-13
|
CHINA
|
100 KGM
|
8
|
250320SITGLYHP182532
|
Táo nhân (Hạt) (Semen Ziziphi mauritianae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2003001, HSD:03/2022. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Đồng Hưng Đường
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2020-04-13
|
CHINA
|
200 KGM
|
9
|
250320SITGLYHP182532
|
Tân di (Hoa) (Flos Magnoliae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2003001, HSD:03/2022. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Đồng Hưng Đường
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2020-04-13
|
CHINA
|
30 KGM
|
10
|
250320SITGLYHP182532
|
Sinh địa (Rễ) (Radix Rehmanniae glutinosae), Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô, Số lô sx: VN2003001, HSD:03/2022. Hàng khô, mới 100%
|
Công Ty TNHH Đông Dược Đồng Hưng Đường
|
ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
|
2020-04-13
|
CHINA
|
1450 KGM
|