| 
              1
             |  
              021219TLLYHCJR9165403
             |  
              Ngọc trúc (Thân rễ) (Rhizoma Polygonati odorati), nguyên liệu thuốc bắc đã cắt thái lát, đóng gói 20kg/kiện,  số lô SX: VN191101, ngày sx: 08/11/2019, hsd: 24 tháng, hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khang Minh
               |  
                  ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
                 |  
              2019-11-12
             |  
              CHINA
             |   
              40 KGM
             | 
| 
              2
             |  
              021219TLLYHCJR9165403
             |  
              Mẫu đơn bì (Vỏ rễ) (Cortex Paeoniae suffruticosae), nguyên liệu thuốc bắc đã cắt thái lát, đóng gói 50kg/kiện,  số lô SX: VN1911001, ngày sx: 05/11/2019, hsd: 24 tháng, hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khang Minh
               |  
                  ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
                 |  
              2019-11-12
             |  
              CHINA
             |   
              1000 KGM
             | 
| 
              3
             |  
              021219TLLYHCJR9165403
             |  
              Linh chi (Thể quả nấm) (Ganoderma), nguyên liệu thuốc bắc đã cắt thái lát, đóng gói 40kg/kiện,  số lô SX: VN191101, ngày sx: 08/11/2019, hsd: 24 tháng, hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khang Minh
               |  
                  ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
                 |  
              2019-11-12
             |  
              CHINA
             |   
              320 KGM
             | 
| 
              4
             |  
              021219TLLYHCJR9165403
             |  
              Ích trí nhân (Quả)(Fructus Alpiniae oxyphyllae ), nguyên liệu thuốc bắc, đóng gói 50kg/kiện,  số lô SX: VN1911001, ngày sx: 06/11/2019, hsd: 24 tháng, hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khang Minh
               |  
                  ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
                 |  
              2019-11-12
             |  
              CHINA
             |   
              100 KGM
             | 
| 
              5
             |  
              021219TLLYHCJR9165403
             |  
              Huyền sâm (Rễ) (Radix Scrophulariae), nguyên liệu thuốc bắc đã cắt thái lát, đóng gói 50kg/kiện,  số lô SX: VN191101, ngày sx: 06/11/2019, hsd: 24 tháng, hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khang Minh
               |  
                  ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
                 |  
              2019-11-12
             |  
              CHINA
             |   
              300 KGM
             | 
| 
              6
             |  
              021219TLLYHCJR9165403
             |  
              Hoàng kỳ (Rễ)(Radix Astragali membranacei), nguyên liệu thuốc bắc, đóng gói 50kg/kiện,  số lô SX: VN1911001, ngày sx: 05/11/2019, hsd: 24 tháng, hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khang Minh
               |  
                  ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
                 |  
              2019-11-12
             |  
              CHINA
             |   
              100 KGM
             | 
| 
              7
             |  
              021219TLLYHCJR9165403
             |  
              Hoàng cầm (Rễ)(Radix Scutellariae), nguyên liệu thuốc bắc, đóng gói 50kg/kiện,  số lô SX: VN1911001, ngày sx: 08/11/2019, hsd: 24 tháng, hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khang Minh
               |  
                  ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
                 |  
              2019-11-12
             |  
              CHINA
             |   
              500 KGM
             | 
| 
              8
             |  
              021219TLLYHCJR9165403
             |  
              Hạ khô thảo (Cụm quả) (Spica Prunellae), nguyên liệu thuốc bắc, đóng gói 30kg/kiện,  số lô SX: VN1911001, ngày sx: 08/11/2019, hsd: 24 tháng, hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khang Minh
               |  
                  ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
                 |  
              2019-11-12
             |  
              CHINA
             |   
              90 KGM
             | 
| 
              9
             |  
              021219TLLYHCJR9165403
             |  
              Đương quy (Rễ) (Radix Angelicae sinensis), nguyên liệu thuốc bắc đã cắt thái lát, đóng gói 50kg/kiện,  số lô SX: VN191101, ngày sx: 05/11/2019, hsd: 24 tháng, hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khang Minh
               |  
                  ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
                 |  
              2019-11-12
             |  
              CHINA
             |   
              1000 KGM
             | 
| 
              10
             |  
              021219TLLYHCJR9165403
             |  
              Độc hoạt (Rễ) (Radix Angelicae pubescentis), nguyên liệu thuốc bắc đã cắt thái lát, đóng gói 50kg/kiện,  số lô SX: VN191101, ngày sx: 08/11/2019, hsd: 24 tháng, hàng mới 100%
             |  
                Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khang Minh
               |  
                  ANHUI JISHANTANG TRADITIONAL CHINESE MEDICINE SCIENCE AND TECHNOLOGY C
                 |  
              2019-11-12
             |  
              CHINA
             |   
              1000 KGM
             |