1
|
180519TSN0053213
|
Thanh thép, kích thước :phi 43, dùng để gia công thành vòng thép.Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MIKI INDUSTRY Việt nam
|
TIANJIN DIYE SHENGAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1991.38 KGM
|
2
|
180519TSN0053213
|
Thanh thép, kích thước :phi 38, dùng để gia công thành vòng thép.Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MIKI INDUSTRY Việt nam
|
TIANJIN DIYE SHENGAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1915 KGM
|
3
|
180519TSN0053213
|
Thanh thép, kích thước :phi 29, dùng để gia công thành vòng thép.Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MIKI INDUSTRY Việt nam
|
TIANJIN DIYE SHENGAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
2300 KGM
|
4
|
180519TSN0053213
|
Thanh thép kích thước :phi 43,hàm lượng cacbon: 0,98% dùng để gia công thành vòng thép.Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MIKI INDUSTRY Việt nam
|
TIANJIN DIYE SHENGAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1991.38 KGM
|
5
|
180519TSN0053213
|
Thanh thép kích thước :phi 38,hàm lượng cacbon: 0,96% dùng để gia công thành vòng thép.Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MIKI INDUSTRY Việt nam
|
TIANJIN DIYE SHENGAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1915 KGM
|
6
|
180519TSN0053213
|
Thanh thép kích thước :phi 29,hàm lượng cacbon: 0,97% dùng để gia công thành vòng thép.Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MIKI INDUSTRY Việt nam
|
TIANJIN DIYE SHENGAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
2300 KGM
|
7
|
180519TSN0053213
|
Thép hợp kim dạng thanh, chưa được gia công quá mức cán nóng, mặt cắt phi 43mm dài 5500mm, tiêu chuẩn: JSXY129-2015, hàm lượng C:0.98%, Cr:1.41%, Cu:0.01%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MIKI INDUSTRY Việt nam
|
TIANJIN DIYE SHENGAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1991.38 KGM
|
8
|
180519TSN0053213
|
Thép hợp kim dạng thanh, chưa được gia công quá mức cán nóng, mặt cắt phi 38mm dài 5500mm, tiêu chuẩn: JSXY129-2015, hàm lượng C:0.96%, Cr:1.44%, Cu:0.01%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MIKI INDUSTRY Việt nam
|
TIANJIN DIYE SHENGAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1915 KGM
|
9
|
180519TSN0053213
|
Thép hợp kim dạng thanh, chưa được gia công quá mức cán nóng, mặt cắt phi 29mm dài 5500mm, tiêu chuẩn: JSXY129-2015, hàm lượng C:0.97%, Cr:1.45%, Cu:0.01%.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MIKI INDUSTRY Việt nam
|
TIANJIN DIYE SHENGAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
2300 KGM
|
10
|
260519CD190502305
|
Máy nghiền nguyên liệu nhựa, model SMGL2-200 A, hiệu điện thế 200V, mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MIKI INDUSTRY Việt nam
|
MATSUI ( ASIA ) CO.LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
2 SET
|