1
|
201220WJXG201215511
|
Thép hợp kim dạng thanh,tròn trơn chưa được gia công quá mức cán nóng,chưa tráng,phủ mạ sơn,phi 53mm dài 5500mm,mác SUJ2,tiêu chuẩn: JSXY129-2015,hàm lượng Cr:1.46%(Mã HS tương ứng: 98110010).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Miki Industry Việt Nam
|
TIANJIN DIYE SHENGAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
1932 KGM
|
2
|
140920LTJHPG209377
|
Thép hợp kim dạng thanh,tròn trơn chưa được gia công quá mức cán nóng,chưa tráng,phủ mạ sơn,phi 53mm dài 5500mm,mác SUJ2,tiêu chuẩn: JSXY129-2015,hàm lượng Cr:1.46%(Mã HS tương ứng: 98110010).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Miki Industry Việt Nam
|
TIANJIN DIYE SHENGAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2020-09-29
|
CHINA
|
1932 KGM
|
3
|
140920LTJHPG209377
|
Thép hợp kim dạng thanh, tròn trơn chưa được gia công quá mức cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn phi 53mm dài 5500mm, tiêu chuẩn: JSXY129-2015, hàm lượng Cr:1.46% (Mã HS tương ứng: 98110010). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Miki Industry Việt Nam
|
TIANJIN DIYE SHENGAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2020-09-29
|
CHINA
|
1932 KGM
|
4
|
200620LTJHPG2063153
|
Thép hợp kim dạng thanh, tròn trơn chưa được gia công quá mức cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn phi 53mm dài 5500mm, tiêu chuẩn: JSXY129-2015, hàm lượng Cr:1.46% (Mã HS tương ứng: 98110010). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Miki Industry Việt Nam
|
TIANJIN DIYE SHENGAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
1932 KGM
|
5
|
200620LTJHPG2063153
|
Thép hợp kim dạng thanh, tròn trơn chưa được gia công quá mức cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn phi 53mm dài 5500mm, tiêu chuẩn: JSXY129-2015, hàm lượng Cr:1.46% (Mã HS tương ứng: 98110010). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Miki Industry Việt Nam
|
TIANJIN DIYE SHENGAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
1932 KGM
|
6
|
200620LTJHPG2063153
|
Thép hợp kim dạng thanh, chưa được gia công quá mức cán nóng, mặt cắt ngang hình tròn phi 53mm dài 5500mm, tiêu chuẩn: JSXY129-2015, hàm lượng Cr:1.46% (Mã HS tương ừng: 98110010). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Miki Industry Việt Nam
|
TIANJIN DIYE SHENGAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2020-07-16
|
CHINA
|
1932 KGM
|
7
|
180519TSN0053213
|
Thanh thép, kích thước :phi 43, dùng để gia công thành vòng thép.Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MIKI INDUSTRY Việt nam
|
TIANJIN DIYE SHENGAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1991.38 KGM
|
8
|
180519TSN0053213
|
Thanh thép, kích thước :phi 38, dùng để gia công thành vòng thép.Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MIKI INDUSTRY Việt nam
|
TIANJIN DIYE SHENGAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1915 KGM
|
9
|
180519TSN0053213
|
Thanh thép, kích thước :phi 29, dùng để gia công thành vòng thép.Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MIKI INDUSTRY Việt nam
|
TIANJIN DIYE SHENGAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
2300 KGM
|
10
|
180519TSN0053213
|
Thanh thép kích thước :phi 43,hàm lượng cacbon: 0,98% dùng để gia công thành vòng thép.Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn MIKI INDUSTRY Việt nam
|
TIANJIN DIYE SHENGAN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1991.38 KGM
|