1
|
132200015987975
|
2021GC010#&Hạt nhựa nguyên sinh POM YUCON N90 NATURAL
|
Công Ty TNHH Miki Industry Việt Nam
|
CONG TY TNHH CONG NGHE NHUA KYOWA (VIET NAM)
|
2022-04-04
|
CHINA
|
50 KGM
|
2
|
132200015987975
|
2020GC024#&Hạt nhựa nguyên sinh PC+ABS TN7260 Black
|
Công Ty TNHH Miki Industry Việt Nam
|
CONG TY TNHH CONG NGHE NHUA KYOWA (VIET NAM)
|
2022-04-04
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
132200015987975
|
2019GC019#&Hạt nhựa nguyên sinh POM LZ750 NAT Natural
|
Công Ty TNHH Miki Industry Việt Nam
|
CONG TY TNHH CONG NGHE NHUA KYOWA (VIET NAM)
|
2022-04-04
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
132200015987975
|
2016GC008#&Hạt nhựa nguyên sinh HIPS HF30R5 95033 Std Black; Polystyren loại chịu tác động cao (HIPS)
|
Công Ty TNHH Miki Industry Việt Nam
|
CONG TY TNHH CONG NGHE NHUA KYOWA (VIET NAM)
|
2022-04-04
|
CHINA
|
25 KGM
|
5
|
132200015987975
|
2016GC005#&Hạt nhựa nguyên sinh PC+ABS CY6025 BK1G377 Std Black; Polycarbonat
|
Công Ty TNHH Miki Industry Việt Nam
|
CONG TY TNHH CONG NGHE NHUA KYOWA (VIET NAM)
|
2022-04-04
|
CHINA
|
175 KGM
|
6
|
132200015130696
|
2019GC019#&Hạt nhựa nguyên sinh POM LZ750 NAT Natural
|
Công Ty TNHH Miki Industry Việt Nam
|
CONG TY TNHH CONG NGHE NHUA KYOWA (VIET NAM)
|
2022-02-03
|
CHINA
|
25 KGM
|
7
|
132200015130696
|
2016GC008#&Hạt nhựa nguyên sinh HIPS HF30R5 95033 Std Black; Polystyren loại chịu tác động cao (HIPS)
|
Công Ty TNHH Miki Industry Việt Nam
|
CONG TY TNHH CONG NGHE NHUA KYOWA (VIET NAM)
|
2022-02-03
|
CHINA
|
75 KGM
|
8
|
132200015130696
|
2021GC010#&Hạt nhựa nguyên sinh POM YUCON N90 NATURAL
|
Công Ty TNHH Miki Industry Việt Nam
|
CONG TY TNHH CONG NGHE NHUA KYOWA (VIET NAM)
|
2022-02-03
|
CHINA
|
75 KGM
|
9
|
132200014430540
|
2020GC022#&Hạt nhựa nguyên sinh PC+ABS TN7260 QM71663 Quartz White
|
Công Ty TNHH Miki Industry Việt Nam
|
CONG TY TNHH CONG NGHE NHUA KYOWA (VIET NAM)
|
2022-01-28
|
CHINA
|
25 KGM
|
10
|
132200014430540
|
2019GC019#&Hạt nhựa nguyên sinh POM LZ750 NAT Natural
|
Công Ty TNHH Miki Industry Việt Nam
|
CONG TY TNHH CONG NGHE NHUA KYOWA (VIET NAM)
|
2022-01-28
|
CHINA
|
150 KGM
|