1
|
020322SHHPG22240176
|
Ống thép không hợp kim, không hàn, kéo nguội, loại thép S20C, hàm lượng C= 0.19%, kích thước : OD 20.5 X ID 12.2 X L 5800 mm, hàng mới 100%. ( Thép dùng cho cơ khí chế tạo )
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nam Việt
|
HEBEI FULANGSI METAL WIRE MESH PRODUCT CO., LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2257 KGM
|
2
|
310322217229038
|
Ống thép không hợp kim, không hàn, kéo nguội, mặt cắt ngang hình tròn, loại thép Q345 , hàm lượng C= 0.16%, kích thước : OD 22 X ID 8.4 X L 4550mm, hàng mới 100%. ( Thép dùng cho cơ khí chế tạo )
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nam Việt
|
HEBEI FULANGSI METAL WIRE MESH PRODUCT CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
5810 KGM
|
3
|
310322217229038
|
Ống thép không hợp kim, không hàn, kéo nguội, mặt cắt ngang hình tròn, loại thép S10C , hàm lượng C= 0.10%, kích thước : OD 28.6 X ID 19 X L 5800mm, hàng mới 100%. ( Thép dùng cho cơ khí chế tạo )
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nam Việt
|
HEBEI FULANGSI METAL WIRE MESH PRODUCT CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
5756 KGM
|
4
|
310322217229038
|
Ống thép không hợp kim, không hàn, kéo nguội, mặt cắt ngang hình tròn, loại thép S10C , hàm lượng C= 0.10%, kích thước : OD 19 X ID 12.2 X L 5750mm, hàng mới 100%. ( Thép dùng cho cơ khí chế tạo )
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nam Việt
|
HEBEI FULANGSI METAL WIRE MESH PRODUCT CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
14618 KGM
|
5
|
241221AMIGL21065397A
|
Vòng đệm lò xo vênh bằng thép, kích thước : DK ngoài 9mm X DK trong 3.8mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nam Việt
|
HEBEI FULANGSI METAL WIRE MESH CO ., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
958500 PCE
|
6
|
241221AMIGL21065397A
|
Vòng đệm lò xo vênh bằng thép, kích thước : DK ngoài 15mm X DK trong 8.6mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nam Việt
|
HEBEI FULANGSI METAL WIRE MESH CO ., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
695500 PCE
|
7
|
241221AMIGL21065397A
|
Vòng đệm lò xo vênh bằng thép, kích thước : DK ngoài 11.2mm X DK trong 6.25mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nam Việt
|
HEBEI FULANGSI METAL WIRE MESH CO ., LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
843000 PCE
|
8
|
180322SNKO03B220300427
|
Ống thép không gỉ SUS201, được hàn, mặt cắt ngang hình tròn, tiêu chuẩn thép Q/CSSP 1-2020, dùng cho cơ khí chế tạo, KT: OD54 X Dày 0.6 X L 5800 mm, hàng mới 100%. ( hàm lượng C= 0.08% ; Cr= 13.58% )
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nam Việt
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO ., LTD
|
2022-03-29
|
CHINA
|
7623.5 KGM
|
9
|
250222KMTCSHAI827506DUWS
|
Thép không hợp kim, cán nóng, dạng thanh tròn trơn, mác S35C, tiêu chuẩn JIS G4051-2016, KT : D26mm X dài 5800mm, hàng mới 100%. ( hàm lượng C = 0.341%, P=0.016%, S=0.006% ).
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nam Việt
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO ., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
40558 KGM
|
10
|
150122SHHPG21843474
|
Ống thép không hợp kim, không hàn, kéo nguội, loại thép S10C, hàm lượng C= 0.10%, kích thước : OD 19 X ID 12.2 X L 5750mm, hàng mới 100%. ( Thép dùng cho cơ khí chế tạo )
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nam Việt
|
HEBEI FULANGSI METAL WIRE MESH PRODUCT CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
9622 KGM
|