1
|
20319141900069000
|
Tấm nhôm hợp kim(dùng để gia công đồ gá trong công nghiệp,model:A7075-T6,kt:3.0x1250x2500mm,chưa đục lỗ,chưa sơn phủ,chưa được gia công) nsx:CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dongdopro
|
CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO., LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
216 KGM
|
2
|
20319141900069000
|
Tấm nhôm hợp kim(dùng để gia công đồ gá trong công nghiệp,model:A6061-T6,kt:45x1250x2500mm,chưa đục lỗ,chưa sơn phủ,chưa được gia công) nsx:CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dongdopro
|
CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO., LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
768 KGM
|
3
|
20319141900069000
|
Tấm nhôm hợp kim(dùng để gia công đồ gá trong công nghiệp,model:A6061-T6,kt:40x1250x2500mm,chưa đục lỗ,chưa sơn phủ,chưa được gia công) nsx:CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dongdopro
|
CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO., LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1022 KGM
|
4
|
20319141900069000
|
Tấm nhôm hợp kim(dùng để gia công đồ gá trong công nghiệp,model:A6061-T6,kt:35x1250x2500mm,chưa đục lỗ,chưa sơn phủ,chưa được gia công) nsx:CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dongdopro
|
CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO., LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
597 KGM
|
5
|
20319141900069000
|
Tấm nhôm hợp kim(dùng để gia công đồ gá trong công nghiệp,model:A6061-T6,kt:30x1250x2500mm,chưa đục lỗ,chưa sơn phủ,chưa được gia công) nsx:CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dongdopro
|
CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO., LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
2549 KGM
|
6
|
20319141900069000
|
Tấm nhôm hợp kim(dùng để gia công đồ gá trong công nghiệp,model:A6061-T6,kt:25x1250x2500mm,chưa đục lỗ,chưa sơn phủ,chưa được gia công) nsx:CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dongdopro
|
CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO., LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1065 KGM
|
7
|
20319141900069000
|
Tấm nhôm hợp kim(dùng để gia công đồ gá trong công nghiệp,model:A6061-T6,kt:20x1250x2500mm,chưa đục lỗ,chưa sơn phủ,chưa được gia công) nsx:CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dongdopro
|
CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO., LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
2579 KGM
|
8
|
20319141900069000
|
Tấm nhôm hợp kim(dùng để gia công đồ gá trong công nghiệp,model:A6061-T6,kt:15x1250x2500mm,chưa đục lỗ,chưa sơn phủ,chưa được gia công) nsx:CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dongdopro
|
CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO., LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1913 KGM
|
9
|
20319141900069000
|
Tấm nhôm hợp kim(dùng để gia công đồ gá trong công nghiệp,model:A6061-T6,kt:12x1250x2500mm,chưa đục lỗ,chưa sơn phủ,chưa được gia công) nsx:CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dongdopro
|
CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO., LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1025 KGM
|
10
|
20319141900069000
|
Tấm nhôm hợp kim(dùng để gia công đồ gá trong công nghiệp,model:A6061-T6,kt:8.0x1250x2500mm,chưa đục lỗ,chưa sơn phủ,chưa được gia công) nsx:CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN).Mới 100%
|
Công Ty TNHH Dongdopro
|
CHINA ALUMINIUM INDUSTRY SUPPLY CHAIN (TIANJIN) CO., LTD
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1382 KGM
|