1
|
050721TSNCB21005449
|
Thép không hợp kim dạng dây cuộn, cán nguội, mạ tráng kẽm nhúng nóng, đường kính 5.0mm, grade: 45#, heat no: FY212103, GB/T699-2015, hàm lượng carbon 0.443%, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUY LONG AN - Mỹ BìNH
|
GLOBAL ASIA MATERRIAL CO., LIMITED
|
2021-07-23
|
CHINA
|
21.71 TNE
|
2
|
240621EGLV142154715893UWS
|
Thép không hợp kim dạng dây cuộn, cán nguội, không mạ tráng, đường kính 12.5mm, grade: 45#, heat no: FY217406, GB/T699-2015, hàm lượng carbon 0.447%, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUY LONG AN - Mỹ BìNH
|
GLOBAL ASIA MATERRIAL CO., LIMITED
|
2021-06-07
|
CHINA
|
24.31 TNE
|
3
|
150121757010885000
|
Thép hợp kim cán nóng , dạng thanh tròn trơn, mác thép S35C, tiêu chuẩn JIS G4051, Hàm lượng C =0.35%, Ti = 0.0621%, kích thước : DK 31 X dài 5800mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nam Việt
|
GLOBAL ASIA MATERRIAL CO ., LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
20386 KGM
|
4
|
150121757010885000
|
Thép hợp kim cán nóng , dạng thanh tròn trơn, mác thép S35C, tiêu chuẩn JIS G4051, Hàm lượng C =0.34%, Ti = 0.0621%, kích thước : DK 26 X dài 5800mm, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nam Việt
|
GLOBAL ASIA MATERRIAL CO ., LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
20146 KGM
|
5
|
161120OOLU4108880560UWS
|
Thép không hợp kim dạng dây cuộn, cán nguội, không mạ tráng, đường kính 12.5mm, grade: 453, heat no: FY20468, GB/T699-1999, hàm lượng carbon 0.445%, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUY LONG AN - Mỹ BìNH
|
GLOBAL ASIA MATERRIAL CO., LIMITED
|
2020-11-24
|
CHINA
|
22.66 TNE
|
6
|
261120AGL201122712
|
Ống thép không gỉ SUS304, được hàn, tiêu chuẩn thép GB/T12770-1991, hàm lượng C= 0.071%, kích thước : OD54 X T0.65 X L5800mm, hàng mới 100%. ( Dùng sản xuất ống dẫn cho bình nóng lạnh ).
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nam Việt
|
GLOBAL ASIA MATERRIAL CO ., LTD
|
2020-02-12
|
CHINA
|
910 KGM
|
7
|
101119589148960
|
Thép hợp kim cán nóng , dạng thanh tròn trơn, mác thép S35C, tiêu chuẩn JIS G4051, kích thước : DK 31 X dài 5800mm, hàng mới 100%. ( Hàm lượng C= 0.33% ; Ti = 0.0612% )
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nam Việt
|
GLOBAL ASIA MATERRIAL CO ., LTD
|
2019-11-15
|
CHINA
|
22624 KGM
|
8
|
101119589148960
|
Thép hợp kim cán nóng , dạng thanh tròn trơn, mác thép GB35, tiêu chuẩn : GB/T699-1999, kích thước : DK 34 X Dài 5800mm, hàng mới 100%. ( hàm lượng C= 0.34%, Ti = 0.0613% ),
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nam Việt
|
GLOBAL ASIA MATERRIAL CO ., LTD
|
2019-11-15
|
CHINA
|
24948 KGM
|
9
|
150719AGL190716841
|
Thép không hợp kim cán nóng , dạng thanh tròn trơn, mác thép GB20, Hàm lượng C =0.2% kích thước : DK 42 X dài 6000mm, hàng mới 100%. ( NSX : CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO ., LTD )
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nam Việt
|
GLOBAL ASIA MATERRIAL CO ., LTD
|
2019-07-23
|
CHINA
|
3.21 TNE
|
10
|
150719AGL190716841
|
Thép không hợp kim cán nóng , dạng thanh tròn trơn, mác thép GB35, Hàm lượng C =0.36% kích thước : DK 34 X dài 6000mm, hàng mới 100%. ( NSX : CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO ., LTD )
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Nam Việt
|
GLOBAL ASIA MATERRIAL CO ., LTD
|
2019-07-23
|
CHINA
|
2.02 TNE
|