1
|
260322ONEYTYOC37770500-02
|
N3332#&Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất hoá dẻo cao su - N3332 Para Tert Octylphenol Formaldehyde Resin SL-1801 LFP ( Mã CAS : 50-00-0; 140-66-9)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
THE YOKOHAMA RUBBER CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
240122JGQD22012782
|
Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất xúc tiến (Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol)- N4225 Rubber Accelerator CBS (20KG/BAO) (Mã CAS : 95-33-0)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3500 KGM
|
3
|
240122JGQD22012782
|
Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất xúc tiến (Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol) - N4228 Rubber Accelerator TBBS (20KG/BAO) (Mã CAS : 95-31-8)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
220222JGQD22023782
|
Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất xúc tiến (Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol)- N4225 Rubber Accelerator CBS (20KG/BAO) (Mã CAS : 95-33-0)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
220222JGQD22023782
|
Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất xúc tiến (Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol) - N4228 Rubber Accelerator TBBS (20KG/BAO) (Mã CAS : 95-31-8)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
080122ONEYTYOBN5566700-01
|
N3332#&Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất hoá dẻo cao su - N3332 Para Tert Octylphenol Formaldehyde Resin SL-1801 LFP ( Mã CAS : 50-00-0; 140-66-9)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
THE YOKOHAMA RUBBER CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
400 KGM
|
7
|
281221ONEYTYOBM6662400-02
|
N3332#&Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất hoá dẻo cao su - N3332 Para Tert Octylphenol Formaldehyde Resin SL-1801 LFP ( Mã CAS : 50-00-0; 140-66-9)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
THE YOKOHAMA RUBBER CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
120222ONEYTYOC04737900-01
|
N3332#&Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất hoá dẻo cao su - N3332 Para Tert Octylphenol Formaldehyde Resin SL-1801 LFP ( Mã CAS : 50-00-0; 140-66-9)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
THE YOKOHAMA RUBBER CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
9
|
280222AMIGL220062424A
|
Phụ tùng thay thế của máy lưu hóa tạo hình lốp xe : Màng hơi lưu hóa tạo hình lốp xe bằng cao su B2752- Motorcycle Tyre Curing Bladder B2752
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
TOKO BUSSAN TRADING CO.,LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
50 PCE
|
10
|
160322JGQD22032785
|
Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất xúc tiến (Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol)- N4225 Rubber Accelerator CBS (20KG/BAO) (Mã CAS : 95-33-0)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
4500 KGM
|