1
|
260322ONEYTYOC37770500-02
|
N3332#&Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất hoá dẻo cao su - N3332 Para Tert Octylphenol Formaldehyde Resin SL-1801 LFP ( Mã CAS : 50-00-0; 140-66-9)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
THE YOKOHAMA RUBBER CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
080122ONEYTYOBN5566700-01
|
N3332#&Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất hoá dẻo cao su - N3332 Para Tert Octylphenol Formaldehyde Resin SL-1801 LFP ( Mã CAS : 50-00-0; 140-66-9)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
THE YOKOHAMA RUBBER CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
400 KGM
|
3
|
281221ONEYTYOBM6662400-02
|
N3332#&Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất hoá dẻo cao su - N3332 Para Tert Octylphenol Formaldehyde Resin SL-1801 LFP ( Mã CAS : 50-00-0; 140-66-9)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
THE YOKOHAMA RUBBER CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
120222ONEYTYOC04737900-01
|
N3332#&Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất hoá dẻo cao su - N3332 Para Tert Octylphenol Formaldehyde Resin SL-1801 LFP ( Mã CAS : 50-00-0; 140-66-9)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
THE YOKOHAMA RUBBER CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
111221ONEYTYOBN2836400-02
|
N3332#&Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất hoá dẻo cao su - N3332 Para Tert Octylphenol Formaldehyde Resin SL-1801 LFP ( Mã CAS : 50-00-0; 140-66-9)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
THE YOKOHAMA RUBBER CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
181221ONEYTYOBN5457600-02
|
N3332#&Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất hoá dẻo cao su - N3332 Para Tert Octylphenol Formaldehyde Resin SL-1801 LFP ( Mã CAS : 50-00-0; 140-66-9)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
THE YOKOHAMA RUBBER CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
400 KGM
|
7
|
260322ONEYTYOC37770500-01
|
Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất hoá dẻo cao su - N3332 Para Tert Octylphenol Formaldehyde Resin SL-1801 LFP ( Mã CAS : 50-00-0; 140-66-9)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
THE YOKOHAMA RUBBER CO.,LTD
|
2022-04-14
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
041221ONEYTYOBL4695700-02
|
N3332#&Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất hoá dẻo cao su - N3332 Para Tert Octylphenol Formaldehyde Resin SL-1801 LFP ( Mã CAS : 50-00-0; 140-66-9)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
THE YOKOHAMA RUBBER CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
9
|
260222ONEYTYOC22839500-01
|
N3332#&Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất hoá dẻo cao su - N3332 Para Tert Octylphenol Formaldehyde Resin SL-1801 LFP ( Mã CAS : 50-00-0; 140-66-9)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
THE YOKOHAMA RUBBER CO.,LTD
|
2022-03-23
|
CHINA
|
600 KGM
|
10
|
050222ONEYTYOC04721900-01
|
N3332#&Nguyên liệu sx lốp xe cao su : Chất hoá dẻo cao su - N3332 Para Tert Octylphenol Formaldehyde Resin SL-1801 LFP ( Mã CAS : 50-00-0; 140-66-9)
|
Công Ty TNHH YOKOHAMA TYRE Việt Nam
|
THE YOKOHAMA RUBBER CO.,LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
200 KGM
|