1
|
250122SHLSHA22010987
|
NPL01#&Vải dệt thoi thành phần Polyester/Rayon/Polyurethane=89/9/2%, 57 inch
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
JESS PLUS CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
2724.9 MTK
|
2
|
73852666025
|
NPL01#&Vải 100% POLYESTER ( vải đã được tráng nhựa ) khổ 56"
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
JESS PLUS CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1892.43 MTK
|
3
|
73852666025
|
NPL01#&Vải dệt thoi thành phần Polyester100% khổ 56"
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
JESS PLUS CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1538.66 MTK
|
4
|
73852664404
|
NPL01#&Vải 100% POLYESTER ( vải đã được tráng nhựa ) khổ 56"
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
JESS PLUS CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
3576.77 MTK
|
5
|
73852664404
|
NPL01#&Vải dệt thoi thành phần Polyester100% khổ 56"
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
JESS PLUS CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
2666.32 MTK
|
6
|
110422NHPG2203060410
|
NPL02#&Vải dệt thoi thành phần Polyester/Rayon/Polyurethane=65/33/2%, 56 inch
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
JESS PLUS CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1637.51 MTK
|
7
|
2204006
|
NPL01#&Vải dệt thoi, thành phần: 100% Nylon, khổ 55 inch, mới 100%
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
JESS PLUS CO., LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
6172.48 MTK
|
8
|
060322CMSSH22021665
|
NPL01#&Vải dệt thoi thành phần Polyester100%, khổ 56
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
JESS PLUS CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
5499.12 MTK
|
9
|
060322CMSSH22021665
|
NPL01#&Vải dệt thoi thành phần Polyester100%, khổ 56
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
JESS PLUS CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
7457.88 MTK
|
10
|
FCA122020024
|
NPL01#&Vải dệt thoi thành phần Polyester100%, khổ 56
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
JESS PLUS CO., LTD
|
2022-03-03
|
CHINA
|
2035.5 MTK
|