1
|
061020GXSAG20096855
|
NPL26#&Thùng carton các loại
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
SHANGHAI WANG CHENG TRADE CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
061020GXSAG20096855
|
NPL22#&Túi nylon,PE các loại
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
SHANGHAI WANG CHENG TRADE CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
1800 PCE
|
3
|
061020GXSAG20096855
|
NPL01#&Vải >=80% poly,nylon+tp khác_59"(kẹp tầng 100%poly)
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
SHANGHAI WANG CHENG TRADE CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
383.68 MTK
|
4
|
061020GXSAG20096855
|
NPL22#&Túi nylon,PE các loại (túi bóng chùm áo)
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
SHANGHAI WANG CHENG TRADE CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
900 PCE
|
5
|
061020GXSAG20096855
|
NPL26#&Thùng carton các loại
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
SHANGHAI WANG CHENG TRADE CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
061020GXSAG20096855
|
NPL22#&Túi nylon,PE các loại
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
SHANGHAI WANG CHENG TRADE CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
1800 PCE
|
7
|
061020GXSAG20096855
|
NPL01#&Vải >=80% poly,nylon+tp khác_59"(kẹp tầng 100%poly)
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
SHANGHAI WANG CHENG TRADE CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
383.68 MTK
|
8
|
061020GXSAG20096855
|
NPL22#&Túi nylon,PE các loại (túi bóng chùm áo)
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
SHANGHAI WANG CHENG TRADE CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
900 PCE
|
9
|
130520GXSAG20053755
|
NPL01#&Vải >=80% poly,nylon+tp khác( vải dệt thoi 100% poly)_60"
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
SHANGHAI WANG CHENG TRADE CO.,LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
5992.24 MTK
|
10
|
180420GXSAG20044860
|
NPL22#&Túi nylon,PE các loại
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu may Tiến Đạt
|
SHANGHAI WANG CHENG TRADE CO.,LTD
|
2020-04-23
|
CHINA
|
6500 PCE
|