1
|
221021KMTA72109453
|
vcp#&Vải dệt thoi từ xơ stape tổng hợp 95%Poly 5%Pu, khổ 56" (433g/1m)
|
CôNG TY OPUS ONE
|
HANGZHOU TONGJUN TRADING CO., LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
1741.7 YRD
|
2
|
040621JTSHLC2105026
|
NPL162#&Vải Wool49%, Polyester48%, Acrylic2%, Other1% 550G/M2 Khổ 56'
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu 277 Hà Nam
|
HANGZHOU TONGJUN TRADING CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
2180.6 YRD
|
3
|
040621JTSHLC2105026
|
NPL161#&Vải Wool49%, Polyester46%, Rayon3%,Nylon1% Acrylic1% 543G/M2 Khổ 56'
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu 277 Hà Nam
|
HANGZHOU TONGJUN TRADING CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
1747.8 YRD
|
4
|
050921JTSHLC2108016
|
NPL178#&Vải Wool36%, Poly57%, Acrilic4%, Nylon3% 525G/M2 Khổ 144CM
|
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu 277 Hà Nam
|
HANGZHOU TONGJUN TRADING CO.,LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
1881.3 YRD
|
5
|
130621KMTA72105388
|
vcp#&Vải dệt thoi từ xơ stape tổng hợp 96%Poly 4%Pu, khổ 54" (370g/1m)
|
CôNG TY OPUS ONE
|
HANGZHOU TONGJUN TRADING CO., LTD
|
2021-06-17
|
CHINA
|
4991.3 YRD
|
6
|
010521KMTA72103725
|
vcp#&Vải dệt thoi từ xơ stape tổng hợp 95%Poly 5%Pu, khổ 56" (365g/1yds)
|
CôNG TY OPUS ONE
|
HANGZHOU TONGJUN TRADING CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
2953.5 YRD
|
7
|
250521KMTA72104644
|
vcp#&Vải dệt thoi từ xơ stape tổng hợp 78%Poly 18%Rayon 4%Pu, khổ 56" (280g/1m)
|
CôNG TY OPUS ONE
|
HANGZHOU TONGJUN TRADING CO., LTD
|
2021-05-29
|
CHINA
|
2293.1 YRD
|
8
|
210321KMTA72102244
|
vcp#&Vải chính 70%Poly 30%Wool, khổ 145cm(450g/1m)
|
CôNG TY OPUS ONE
|
HANGZHOU TONGJUN TRADING CO., LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
466 YRD
|
9
|
210321KMTA72102245
|
vcp#&Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp 98%Polyester 2%Pu, khổ 145cm(260g/1m)
|
CôNG TY OPUS ONE
|
HANGZHOU TONGJUN TRADING CO., LTD
|
2021-03-25
|
CHINA
|
1437.1 YRD
|
10
|
071120KMTA72007515
|
vcp#&Vải chính 63%Poly 33%Rayon 4%%Pu, khổ 145cm (343g/1yds)
|
CôNG TY OPUS ONE
|
HANGZHOU TONGJUN TRADING CO., LTD
|
2020-11-13
|
CHINA
|
605.9 YRD
|