1
|
060321HDMUSHAZ84129400
|
Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 14.4 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
ASIAN TRADING INTL CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
20338.5 KGM
|
2
|
060321HDMUSHAZ69246400
|
Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 14.4 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
PINGXIANG YIDATONG TRADE CO., LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
20338.5 KGM
|
3
|
230221SITGWUHPT10010
|
Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 15.7KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
PINGXIANG ZHONGQI IMP&EXP TRADE CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
19782 KGM
|
4
|
230221SITGWUHPT10011
|
Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 15.47KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
PINGXIANG ZHONGQI IMP&EXP TRADE CO.,LTD
|
2021-11-03
|
CHINA
|
19500 KGM
|
5
|
020221HDMUSHAZ30615800
|
Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 14.4 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
NANZHANG YUNXING FOOD CO.,LTD
|
2021-04-02
|
CHINA
|
18777.6 KGM
|
6
|
291220HDMUQSHP6799344
|
Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 12 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
NANZHANG YUNXING FOOD CO.,LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
17446.4 KGM
|
7
|
040221HDMUSHAZ03356600
|
Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 14.4 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
NANZHANG YUNXING FOOD CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
19238.4 KGM
|
8
|
291220SNLBJZVX0000009
|
Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 15.8 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
ZHUSHAN COUNTY CHUMINGYUAN AGRICULTURAL ECOLOGICAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
19908 KGM
|
9
|
190121SHAZ34748600
|
Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 15.4 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
NANZHANG YUNXING FOOD CO.,LTD
|
2021-01-23
|
CHINA
|
21282.8 KGM
|
10
|
291220SITGWUHPT09798
|
Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 15.5 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
ZHUSHAN COUNTY CHUMINGYUAN AGRICULTURAL ECOLOGICAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-01-20
|
CHINA
|
19500 KGM
|