1
|
180322SITGWUHPT11177
|
Lá chè đen khô (đã ủ men 15.8 KG/CT, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH GIAO NHậN VậN TảI QUốC Tế MIềN BắC
|
ZHUSHAN COUNTY CHUMINGYUAN AGRICULTURAL ECOLOGICAL DEVELOPMENT CO.LTD.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
18960 KGM
|
2
|
121021SNLBWHVXCH00104
|
Lá chè đen được sấy khô theo phương pháp thủ công, đã được ủ men ( Camellia sinensis ). Hàng đóng đồng nhất 15.4 kg/ carton. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KLA
|
ZHUSHAN COUNTY CHUMINGYUAN AGRICULTURAL ECOLOGICAL DEVELOPMENT CO.LTD
|
2021-04-11
|
CHINA
|
19404 KGM
|
3
|
291220SNLBJZVX0000009
|
Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 15.8 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
ZHUSHAN COUNTY CHUMINGYUAN AGRICULTURAL ECOLOGICAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-02-02
|
CHINA
|
19908 KGM
|
4
|
291220SITGWUHPT09798
|
Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 15.5 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
ZHUSHAN COUNTY CHUMINGYUAN AGRICULTURAL ECOLOGICAL DEVELOPMENT CO.,LTD
|
2021-01-20
|
CHINA
|
19500 KGM
|
5
|
100820721010735000
|
Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 15 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
ZHUSHAN COUNTY CHUMINGYUAN AGRICUL TURAL ECOLOGICAL DEVELOPMENT CO.LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
19750 KGM
|
6
|
50720721010592200
|
Lá chè đen khô (Camellia sinensis). Hàng đã ủ men 15 KG/CT , hàng không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
ZHUSHAN COUNTY CHUMINGYUAN AGRICUL TURAL ECOLOGICAL DEVELOPMENT CO.LTD
|
2020-08-07
|
CHINA
|
19576.2 KGM
|