1
|
301119AQDVHFV9240561
|
Lá chè xanh khô (đã ủ men 15 KG/CT, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
XIXIA XINMING TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
7650 KGM
|
2
|
301119AQDVHFV9240561
|
Lá chè đen khô (đã ủ men 10,5 KG/CT, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
XIXIA XINMING TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
3885 KGM
|
3
|
301119AQDVHFV9240561
|
Lá chè xanh khô (đã ủ men 15 KG/CT, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
XIXIA XINMING TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
7650 KGM
|
4
|
301119AQDVHFV9240561
|
Lá chè đen khô (đã ủ men 10,5 KG/CT, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
XIXIA XINMING TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
3885 KGM
|
5
|
301119AQDVHFV9240561
|
Lá chè xanh khô (đã ủ men 15 KG/CT, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
XIXIA XINMING TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
7650 KGM
|
6
|
301119AQDVHFV9240561
|
Lá chè đen khô (đã ủ men 10,5 KG/CT, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
XIXIA XINMING TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
3885 KGM
|
7
|
301119AQDVHFV9240561
|
Lá chè xanh khô (đã ủ men 15 KG/CT, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
XIXIA XINMING TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
7650 KGM
|
8
|
301119AQDVHFV9240561
|
Lá chè đen khô (đã ủ men 10,5 KG/CT, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
XIXIA XINMING TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-12-17
|
CHINA
|
3885 KGM
|
9
|
051119SITGTAHP727429
|
Lá chè xanh khô (đã ủ men 15 KG/CT, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
XIXIA XINMING TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
7500 KGM
|
10
|
051119SITGTAHP727429
|
Lá chè đen khô (đã ủ men 10,5 KG/CT, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KHáNH LINH AN
|
XIXIA XINMING TEA INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
3990 KGM
|