1
|
180222LTJCLI220096
|
Dây thép mạ kẽm, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng, đường kính 0.45mm, dùng để sản xuất cáp quang, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SAMETEL
|
ANBAO QINHUANGDAO INTERNATIONAL CORP.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
133 KGM
|
2
|
180222LTJCLI220096
|
Dây thép mạ kẽm bện từ 7 sợi thép, đường kính dây trung bình 0.97 - 1.01mm, dùng để sản xuất cáp quang, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SAMETEL
|
ANBAO QINHUANGDAO INTERNATIONAL CORP.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
250 KGM
|
3
|
251221SITGTXSG366172
|
Dây thép bện tao mạ kẽm (cáp thép chịu lực) 7/1.0mm - Galvanized steel wire strand 7/1.0mm - Dùng trong sản xuất cáp quang - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP SACOM
|
ANBAO QINHUANGDAO INTERNATIONAL CORP.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
49744 KGM
|
4
|
280222SITGTXSG375481
|
Dây thép bện tao mạ kẽm (cáp thép chịu lực) 7/1.0mm - Galvanized steel wire strand 7/1.0mm - Dùng trong sản xuất cáp quang - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP SACOM
|
ANBAO QINHUANGDAO INTERNATIONAL CORP.
|
2022-03-18
|
CHINA
|
75015 KGM
|
5
|
SITGTXHP374154
|
Dây thép không hợp kim, hàm lượng Carbon:0.45%-0.50%, không tráng không mạ, cán nguội. Dùng làm lò xo, kích thước đường kính 2.0mm. Tiêu chuẩn thép JIS G3521. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Đức Hùng
|
ANBAO QINHUANGDAO INTERNATIONAL CORP
|
2022-03-17
|
CHINA
|
13000 KGM
|
6
|
SITGTXHP374154
|
Dây thép không hợp kim, hàm lượng Carbon:0.45%-0.50%, không tráng không mạ, cán nguội. Dùng làm lò xo, kích thước đường kính 1.8mm. Tiêu chuẩn thép JIS G3521. Hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Đức Hùng
|
ANBAO QINHUANGDAO INTERNATIONAL CORP
|
2022-03-17
|
CHINA
|
12060 KGM
|
7
|
030222TSNCB22000660
|
DAYTHEP#&Dây thép bện tao mạ kẽm (cáp thép chịu lực) 7/1.0mm - Galvanized steel wire strand 7/1.0mm - Dùng trong sản xuất cáp quang - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP SACOM
|
ANBAO QINHUANGDAO INTERNATIONAL CORP.
|
2022-02-17
|
CHINA
|
74620 KGM
|
8
|
100222COAU7236616240E
|
Dây thép không gỉ AISI304, mặt cắt ngang dưới 13mm (đường kính 0.45mm +/-0.006mm), 30 kgs/cuộn, được dùng để gia công chi tiết máy hút bụi, hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Kỹ Nghệ Vật Liệu Hải Minh
|
ANBAO QINHUANGDAO INTERNATIONAL CORP.
|
2022-02-17
|
CHINA
|
1975.4 KGM
|
9
|
010122AHHY028589
|
DAYTHEP#&Dây thép bện tao mạ kẽm (cáp thép chịu lực) 7/1.0mm - Galvanized steel wire strand 7/1.0mm - Dùng trong sản xuất cáp quang - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP SACOM
|
ANBAO QINHUANGDAO INTERNATIONAL CORP.
|
2022-01-18
|
CHINA
|
21674 KGM
|
10
|
010122ZGTXG0310000012
|
DAYTHEP#&Dây thép bện tao mạ kẽm (cáp thép chịu lực) 7/1.0mm - Galvanized steel wire strand 7/1.0mm - Dùng trong sản xuất cáp quang - Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP SACOM
|
ANBAO QINHUANGDAO INTERNATIONAL CORP.
|
2022-01-18
|
CHINA
|
49855 KGM
|