1
|
AE2201005
|
DT20-1037#&Vải dệt thoi 95% Nylon, 5% PU (có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông trên 85%, đã nhuộm, khổ 50", trọng lượng 135g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
DOOJIN YANGHANG CO., LTD. / NINGBO HUAYI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
534.19 MTK
|
2
|
040122FGLSHAS22010209
|
DTW21-1001#&Vải dệt thoi 100% poly từ sợi filament tổng hợp (đã nhuộm, khổ 58", trọng lượng 55 g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
WONDO APPAREL CORPORATION / SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
3719.83 MTK
|
3
|
040122FGLSHAS22010205
|
PLW21-1038#&Dây luồn (dải bện kết hợp sợi cao su, 2.5mm, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
WONDO APPAREL CORPORATION / SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
58814.52 YRD
|
4
|
040122FGLSHAS22010205
|
PLW21-1025#&Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng cao su được bọc bằng vật liệu dệt, 30mm, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
WONDO APPAREL CORPORATION / SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
18503.93 YRD
|
5
|
040122FGLSHAS22010205
|
PLW21-1003#&Chốt chặn nhựa (đồ phụ trợ may mặc, 11mm, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
WONDO APPAREL CORPORATION / SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
37250 PCE
|
6
|
040122FGLSHAS22010205
|
PLW21-1015#&Khóa kéo răng nhựa (dài 12", không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
WONDO APPAREL CORPORATION / SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
19805 PCE
|
7
|
040122FGLSHAS22010205
|
PLW21-1015#&Khóa kéo răng kim loại (dài 52.5-54.5cm, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
WONDO APPAREL CORPORATION / SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
18360 PCE
|
8
|
040122FGLSHAS22010205
|
PLW21-1011#&Cúc dập sắt (1 SET = 4 thành phần, 12mm, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
WONDO APPAREL CORPORATION / SAEROM APPAREL CO., LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
110900 SET
|
9
|
280322RYSHPH2203041
|
DTW21-1030#&Vải dệt thoi 92% Polyester, 8% SPAN (từ xơ stape tổng hợp, khổ 58", trọng lượng 145g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
WONDO APPAREL CORPORATION / L BIN CO., LTD.
|
2022-06-04
|
CHINA
|
46919.28 MTK
|
10
|
220422TCL-SHA2022040231
|
NL20-1005#&Vải lông nhân tạo (vải tạo vòng lông bằng dệt kim, từ xơ nhân tạo 100%Polyester, khổ 58", trọng lượng 440g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
DOOJIN YANGHANG CO., LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
11312.89 MTK
|