1
|
070621FCX121060115
|
DT19-1001#&Vải dệt thoi 100% poly từ xơ staple tổng hợp(khổ 55", trọng lượng 95 g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD./ SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO., LTD.
|
2021-12-06
|
CHINA
|
4404.5 MTK
|
2
|
070621FCX121060115
|
DT19-1001#&Vải dệt thoi 100% poly từ xơ staple tổng hợp(khổ 56", trọng lượng 55 g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD./ SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO., LTD.
|
2021-12-06
|
CHINA
|
5914.02 MTK
|
3
|
290521FCX121050818
|
DT19-1001#&Vải dệt thoi 100% poly từ xơ staple tổng hợp(khổ 55", trọng lượng 95 g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD./ SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO., LTD.
|
2021-02-06
|
CHINA
|
34554.12 MTK
|
4
|
290521FCX121050818
|
DT19-1001#&Vải dệt thoi 100% poly từ xơ staple tổng hợp(khổ 55", trọng lượng 95 g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD./ SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO., LTD.
|
2021-02-06
|
CHINA
|
5508.22 MTK
|
5
|
290521FCX121050818
|
DT19-1001#&Vải dệt thoi 100% poly từ xơ staple tổng hợp(khổ 56", trọng lượng 230 g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD./ SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO., LTD.
|
2021-02-06
|
CHINA
|
11939.89 MTK
|
6
|
FCA121050071
|
DT19-1002#&Vải dệt thoi 100% nylon từ sợi filament tổng hợp (khổ 55", trọng lượng 50 g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD./ SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO., LTD.
|
2021-05-31
|
CHINA
|
3047.9 MTK
|
7
|
FCA121050071
|
DT19-1001#&Vải dệt thoi 100% poly từ xơ staple tổng hợp(khổ 55", trọng lượng 95 g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD./ SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO., LTD.
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1213.54 MTK
|
8
|
FCA121050071
|
DT19-1001#&Vải dệt thoi 100% poly từ xơ staple tổng hợp(khổ 55", trọng lượng 95 g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD./ SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO., LTD.
|
2021-05-31
|
CHINA
|
843.09 MTK
|
9
|
FCA121050071
|
DT19-1001#&Vải dệt thoi 100% poly từ xơ staple tổng hợp(khổ 56", trọng lượng 230 g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD./ SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO., LTD.
|
2021-05-31
|
CHINA
|
1326.6 MTK
|
10
|
FCA121050054
|
DT19-1002#&Vải dệt thoi 100% nylon từ sợi filament tổng hợp (khổ 55", trọng lượng 50 g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD./ SUZHOU LAISHENG IMP AND EXP CO., LTD.
|
2021-05-25
|
CHINA
|
1379.6 MTK
|