1
|
040720SDB63S323425
|
DT19-1003-2#&Vải dệt thoi Cotton 57%, Polyester 40%, PU 3% (từ bông, pha chủ yếu với sợi nhân tạo, đã nhuộm, khổ 54", trọng lượng 240g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD. / SHAOXING KEQIAO WUTUOLI TEXTILE CO., LTD.
|
2020-10-07
|
CHINA
|
2849.5 MTK
|
2
|
160520SDB63S318207
|
DT19-1036#&Vải dệt thoi 93% poly 7% PU (từ xơ stape tổng hợp, khổ 56", trọng lượng 400g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD. / SHAOXING KEQIAO WUTUOLI TEXTILE CO., LTD.
|
2020-05-21
|
CHINA
|
1180.9 MTK
|
3
|
030520SDB63S317265
|
DT19-1007#&Vải dệt thoi 88% nylon 12% PU (từ sợi filament tổng hợp, đã nhuộm, khổ 56", trọng lượng 180g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD. / SHAOXING KEQIAO WUTUOLI TEXTILE CO., LTD.
|
2020-12-05
|
CHINA
|
929.9 MTK
|
4
|
030520SDB63S317265
|
DT19-1036#&Vải dệt thoi 93% poly 7% PU (từ xơ stape tổng hợp, khổ 56", trọng lượng 400g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD. / SHAOXING KEQIAO WUTUOLI TEXTILE CO., LTD.
|
2020-12-05
|
CHINA
|
4152.9 MTK
|
5
|
030520SDB63S317266
|
DT19-1007#&Vải dệt thoi 88% nylon 12% PU (từ sợi filament tổng hợp, đã nhuộm, khổ 56", trọng lượng 180g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD. / SHAOXING KEQIAO WUTUOLI TEXTILE CO., LTD.
|
2020-12-05
|
CHINA
|
316 MTK
|
6
|
030520SDB63S317266
|
DT19-1036#&Vải dệt thoi 93% poly 7% PU (từ xơ stape tổng hợp, khổ 56", trọng lượng 400g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD. / SHAOXING KEQIAO WUTUOLI TEXTILE CO., LTD.
|
2020-12-05
|
CHINA
|
7910.5 MTK
|
7
|
030520SDB63S317265
|
DT19-1007#&Vải dệt thoi 88% nylon 12% PU (từ sợi filament tổng hợp, đã nhuộm, khổ 56", trọng lượng 180g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD. / SHAOXING KEQIAO WUTUOLI TEXTILE CO., LTD.
|
2020-12-05
|
CHINA
|
929.9 MTK
|
8
|
030520SDB63S317265
|
DT19-1036#&Vải dệt thoi 93% poly 7% PU (từ xơ stape tổng hợp, khổ 56", trọng lượng 400g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD. / SHAOXING KEQIAO WUTUOLI TEXTILE CO., LTD.
|
2020-12-05
|
CHINA
|
4152.9 MTK
|
9
|
030520SDB63S317267
|
DT19-1007#&Vải dệt thoi 88% nylon 12% PU (từ sợi filament tổng hợp, đã nhuộm, khổ 56", trọng lượng 180g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD. / SHAOXING KEQIAO WUTUOLI TEXTILE CO., LTD.
|
2020-12-05
|
CHINA
|
390.1 MTK
|
10
|
030520SDB63S317267
|
DT19-1036#&Vải dệt thoi 93% poly 7% PU (từ xơ stape tổng hợp, khổ 56", trọng lượng 400g/m2, không nhãn hiệu)
|
CôNG TY TNHH UNIKO
|
NARAMULSAN CO., LTD. / SHAOXING KEQIAO WUTUOLI TEXTILE CO., LTD.
|
2020-12-05
|
CHINA
|
4044.9 MTK
|