1
|
310122MGSGN221236816
|
NPL043#&Bo thun / PRCYNM0503 (PRCY5492)
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
MN INTER- FASHION LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
11610 PCE
|
2
|
310122MGSGN221236816
|
NPL043#&Bo thun / SKCYNM0503 (SKCY6961)
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
MN INTER- FASHION LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3712 PCE
|
3
|
310122MGSGN221236816
|
NPL043#&Bo thun / BLCYNM0504 (BLCY0623)
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
MN INTER- FASHION LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
13716 PCE
|
4
|
132200016194634
|
CMCU01#&Chỉ may các loại-5000m/cuộn-26cuộn-mới 100%
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
CTY TNHH FUJIX VIET NAM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
130000 MTR
|
5
|
132200016194634
|
CMCU01#&Chỉ may các loại-3000m/cuộn-20cuộn-mới 100%
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
CTY TNHH FUJIX VIET NAM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
60000 MTR
|
6
|
132200016194634
|
CMCU01#&Chỉ may các loại-3000m/cuộn-26cuộn-mới 100%
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
CTY TNHH FUJIX VIET NAM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
78000 MTR
|
7
|
132200016194634
|
CMCU01#&Chỉ may các loại-3000m/cuộn-2cuộn-mới 100%
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
CTY TNHH FUJIX VIET NAM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
6000 MTR
|
8
|
260122SHHCM2200004
|
NVC471#&Vải chính Ramie 100% khổ 135 cm / J-32-181-1 RAMIE: 100%
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
MN INTER- FASHION LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1494.3 MTR
|
9
|
132200016165663
|
NVC319#&Vải chính linen 100% khổ 131-134cm/Linen 100% fabric K132cm
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
MN INTER- FASHION LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
679.98 MTR
|
10
|
132200013713609
|
CMCU01#&Chỉ may các loại-500m/cuộn-8cuộn-mới 100%
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
CTY TNHH FUJIX VIET NAM
|
2022-07-01
|
CHINA
|
4000 MTR
|