1
|
111900008226675
|
NKD013#&Keo dựng khổ:151-155cm.Nhập theo TKHQ: 102767611440/C11
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
NIPPON STEEL & SUMIKIN BUSSAN CORP
|
2019-12-20
|
CHINA
|
608 MTR
|
2
|
111900008226675
|
NKD013#&Keo dựng khổ:151-155cm.Nhập theo TKHQ: 102767611440/C11
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
NIPPON STEEL & SUMIKIN BUSSAN CORP
|
2019-12-20
|
CHINA
|
336 MTR
|
3
|
020219GXSAG19016457
|
NVC319#&Vải chính linen 100% khổ 131-134cm
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
NIPPON STEEL & SUMIKIN BUSSAN CORP
|
2019-12-02
|
CHINA
|
2384.1 MTR
|
4
|
020219GXSAG19016457
|
NVC319#&Vải chính linen 100% khổ 131-134cm
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
NIPPON STEEL & SUMIKIN BUSSAN CORP
|
2019-12-02
|
CHINA
|
2785.2 MTR
|
5
|
270119QD0319012928
|
141#&Vải dệt thoi 65% polyester 35% cotton W60" (117g/m2, 12552.5m)
|
Tổng công ty Đức Giang - Công ty cổ phần
|
NIPPON STEEL & SUMIKIN BUSSAN CORPORATION
|
2019-11-02
|
CHINA
|
19130.01 MTK
|
6
|
270119SITGSHSGA81171F
|
07NS134#&Vải chính linen 100% K138/140cm
|
Cty TNHH MTV Thời Trang SB Ngọc Trai
|
NIPPON STEEL & SUMIKIN BUSSAN CORPORATION
|
2019-11-02
|
CHINA
|
1640 MTR
|
7
|
NKD001#&Keo dựng khổ: 90-95cm Nhập theo TKHQ: 102348288560/C11
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
NIPPON STEEL & SUMIKIN BUSSAN CORP
|
2019-09-01
|
CHINA
|
8 MTR
|
8
|
NKD001#&Keo dựng khổ: 90-95cm Nhập theo TKHQ: 102256350600/C11
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
NIPPON STEEL & SUMIKIN BUSSAN CORP
|
2019-09-01
|
CHINA
|
7 MTR
|
9
|
774135201180
|
MẪU VẢI
|
Văn Phòng Đại Diện Apparel Group (Hong Kong) Limited Tại Thành Phố Hồ Chí Minh
|
NIPPON STEEL & SUMIKIN BUSSAN
|
2019-09-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
250819SHAHPH1908753
|
28#&Băng, dây, dây viền dạng dải chưa cắt sẵn
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Việt
|
NIPPON STEEL & SUMIKIN BUSSAN CORPORATION
|
2019-08-30
|
CHINA
|
780 MTR
|