1
|
132200016194634
|
CMCU01#&Chỉ may các loại-5000m/cuộn-26cuộn-mới 100%
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
CTY TNHH FUJIX VIET NAM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
130000 MTR
|
2
|
132200016194634
|
CMCU01#&Chỉ may các loại-3000m/cuộn-20cuộn-mới 100%
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
CTY TNHH FUJIX VIET NAM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
60000 MTR
|
3
|
132200016194634
|
CMCU01#&Chỉ may các loại-3000m/cuộn-26cuộn-mới 100%
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
CTY TNHH FUJIX VIET NAM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
78000 MTR
|
4
|
132200016194634
|
CMCU01#&Chỉ may các loại-3000m/cuộn-2cuộn-mới 100%
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
CTY TNHH FUJIX VIET NAM
|
2022-08-04
|
CHINA
|
6000 MTR
|
5
|
132200013713609
|
CMCU01#&Chỉ may các loại-500m/cuộn-8cuộn-mới 100%
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
CTY TNHH FUJIX VIET NAM
|
2022-07-01
|
CHINA
|
4000 MTR
|
6
|
132200013713609
|
CMCU01#&Chỉ may các loại-4000m/cuộn-2cuộn-mới 100%
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
CTY TNHH FUJIX VIET NAM
|
2022-07-01
|
CHINA
|
8000 MTR
|
7
|
132200013713609
|
CMCU01#&Chỉ may các loại-3000m/cuộn-90cuộn-mới 100%
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
CTY TNHH FUJIX VIET NAM
|
2022-07-01
|
CHINA
|
270000 MTR
|
8
|
132200013713609
|
CMCU01#&Chỉ may các loại-3000m/cuộn-42cuộn-mới 100%
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
CTY TNHH FUJIX VIET NAM
|
2022-07-01
|
CHINA
|
126000 MTR
|
9
|
132200013713609
|
CMCU01#&Chỉ may các loại-3000m/cuộn-83cuộn-mới 100%
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
CTY TNHH FUJIX VIET NAM
|
2022-07-01
|
CHINA
|
249000 MTR
|
10
|
132200013713609
|
CMCU01#&Chỉ may các loại-2000m/cuộn-7cuộn-mới 100%
|
Công Ty TNHH Thời Trang S.B SaiGon
|
CTY TNHH FUJIX VIET NAM
|
2022-07-01
|
CHINA
|
14000 MTR
|