1
|
280122COAU7236548910
|
POLYETHER POLYOL (WANOL F3156D), nhựa Poly (propylene glycol), dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mouse, mới 100%; Kết quả phân tích phân loại số: 2794/TB-PTPL ngày 17/12/2015
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hàn Việt Hải
|
CHIYOWA TSUSHO CORP., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
43180 KGM
|
2
|
140122SITGZJSGG60106
|
POLYMER POLYOLS (CHP- 2045), nhựa Poly (propylene glycol), dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mouse, nguyên bồn lớn, không chứa HCFC, mới 100%; Kết quả phân tích phân loại số: 2794/TB-PTPL ngày 17/12/2015
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hàn Việt Hải
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
23760 KGM
|
3
|
270322CMZ0781195
|
Vải gấm dệt kim (Knitted fabrics) từ xơ sợi tổng hợp (các sợi có màu khác nhau), 100% polyester, khổ vải 2m2, định lượng 240g/m2 , dùng để bọc nệm, Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hàn Việt Hải
|
SUNSHINE (GUANGZHOU) LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2754.7 MTR
|
4
|
270322CMZ0781195
|
Vải gấm dệt kim (Knitted fabrics) từ xơ sợi tổng hợp (các sợi có màu khác nhau), 100% polyester, khổ vải 2m2, định lượng 180g/m2 , dùng để bọc nệm, Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hàn Việt Hải
|
SUNSHINE (GUANGZHOU) LTD.
|
2022-05-04
|
CHINA
|
23879.8 MTR
|
5
|
250322SITGZJSGY02254
|
POLYMER POLYOLS (CHP- 2045), nhựa Poly (propylene glycol), dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mouse, nguyên bồn lớn, không chứa HCFC, mới 100%; Kết quả phân tích phân loại số: 2794/TB-PTPL ngày 17/12/2015
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hàn Việt Hải
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
32 TNE
|
6
|
250322SITGZJSGY02254
|
POLYMER POLYOLS (CHP- 2045), nhựa Poly (propylene glycol), dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mouse, nguyên bồn lớn, không chứa HCFC, mới 100%; Kết quả phân tích phân loại số: 2794/TB-PTPL ngày 17/12/2015
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hàn Việt Hải
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
23.78 TNE
|
7
|
132200016474161
|
POLYETHER POLYOL (WANOL F3156D), nhựa Poly (propylene glycol), dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mouse, mới 100%; Kết quả phân tích phân loại số: 2794/TB-PTPL ngày 17/12/2015
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hàn Việt Hải
|
CHIYOWA TSUSHO CORP., LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
48000 KGM
|
8
|
010422SITTAGSG073597
|
POLYETHER POLYOL (WANOL F3156D), nhựa Poly (propylene glycol), dạng lỏng, dùng sản xuất nệm mouse, mới 100%; Kết quả phân tích phân loại số: 2794/TB-PTPL ngày 17/12/2015
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hàn Việt Hải
|
CHIYOWA TSUSHO CORP., LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
48000 KGM
|
9
|
060422CULVNAS2207383
|
Vải dệt kim (Knitted filaments fabrics) từ xơ sợi tổng hợp (đã in hoa văn), 100% polyester, khổ vải 2m28, định lượng 60g/m2 , dùng để bọc nệm, Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hàn Việt Hải
|
SUNSHINE (GUANGZHOU) LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
11446 MTR
|
10
|
060422CULVNAS2207383
|
Vải gấm dệt kim (Knitted fabrics) từ xơ sợi tổng hợp (các sợi có màu khác nhau), 100% polyester, khổ vải 2m2, định lượng 240g/m2 , dùng để bọc nệm, Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Hàn Việt Hải
|
SUNSHINE (GUANGZHOU) LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
1497.3 MTR
|