1
|
250222SITGZJSGG60125C
|
MH-HC0001#&Hóa chất, dạng nguyên sinh - POLYETHER POLYOLS CHE-380 . Công dụng : Dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%.-150600051
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
210122SITGZJSGG60105
|
Hỗn hợp polyete polyol và copolyme acrylonitril-styren (CHE-330N), trong đó hàm lượng polyete polyol trội hơn, dạng lỏng, dùng trong sản xuất mút xốp, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tỷ Đạt
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
24000 KGM
|
3
|
210122SITGZJSGG60105
|
Hỗn hợp polyete polyol và copolyme acrylonitril-styren (CHP-H45), trong đó hàm lượng polyete polyol trội hơn, dạng lỏng, dùng trong sản xuất mút xốp, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tỷ Đạt
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
8000 KGM
|
4
|
241221KMTCZJG0033098
|
POLYMER POLYOLS CHP 2045, Polyete dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp. Thành phần cụ thể như MSDS đính kèm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SAM CHEM QUả CầU
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
43460 KGM
|
5
|
281221KMTCZJG0037117
|
Chất Polyether Polyols (CHK-3602) - nguyên liệu sản xuất mút xốp, CAS: 9082-00-2. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Thương Mại Minh Thịnh
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
8000 KGM
|
6
|
281221KMTCZJG0037117
|
Chất Polyether Polyols (CHE-307) - nguyên liệu sản xuất mút xốp, CAS: 9082-00-2. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Thương Mại Minh Thịnh
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
220222SITGZJHPG60123
|
Nhựa nguyên sinh dạng lỏng Polyether Polyols CHE-5602, CTHH: C8H18O5, CAS 9082-00-2, dùng trong CN mút xốp, 200kg/DR, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT TâN THàNH
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
48000 KGM
|
8
|
220222SITGZJHPG60123
|
Nhựa nguyên sinh dạng lỏng Polymer Polyols CHP-2045, TP: C8H18O5 60-70% CAS 9082-00-2, C19H29NO5 15-25% CAS 57913-80-1, C33H33N3X2 15% CAS 9003-54-7, dùng trong CN mút xốp, 200kg/DR, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT TâN THàNH
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
32000 KGM
|
9
|
030122SITGTCSGZ00059B
|
MH-HC0001#&Hóa chất, dạng nguyên sinh - POLYMER POLYOLSCHP-H30 . Công dụng : Dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100%.-150600009
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
16000 KGM
|
10
|
201221CKCOSHA3051197
|
Nhựa nguyên sinh dạng lỏng POLYMER POLYOLS CHP-2045 dùng trong công nghiệp mút xốp cao su , hàng mới 100% 1000 kg/thùng
|
Công Ty TNHH Ngọc Long
|
CHANGHUA CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20000 KGM
|