1
|
215311578
|
ANTI-YELLOWING AGENT H-6 - POLYETHER POLYOL, nguyên liệu sản xuất mút xốp. số CAS: 9082-00-2.( không chứa chất HCFC ). Hàng mới 100%. PTPL: 1227/KD3-TH 10.7.20
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
16000 KGM
|
2
|
240122SE2013098Y
|
AMINE CATALYST 209H (Polyurethane - chất xúc tác), số CAS: 63469-23-8. Nguyên liệu sản xuất mút xốp. Nhà SX: NANTONG, Quy cách:200 kgs/Drum. Hàng mới 100%.PTPL: 1227/KD3-TH 10.7.20
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
4000 KGM
|
3
|
240122SE2013098Y
|
ANTI-YELLOWING AGENT H-6 - POLYETHER POLYOL, nguyên liệu sản xuất mút xốp. số CAS: 9082-00-2.( không chứa chất HCFC ). Nhà SX: NANTONG, Quy cách:200 kgs/Drum. Hàng mới 100%. PTPL: 1227/KD3-TH 10.7.20
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
3200 KGM
|
4
|
CULVSHA2209232UWS
|
AMINE CATALYST 209H (Polyurethane - chất xúc tác), số CAS: 63469-23-8. Nguyên liệu sản xuất mút xốp. Nhà SX: NANTONG, Quy cách:200 kgs/Drum. Hàng mới 100%.PTPL: 1227/KD3-TH 10.7.20
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
2400 KGM
|
5
|
CULVSHA2209232UWS
|
ANTI-YELLOWING AGENT H-6 - POLYETHER POLYOL, nguyên liệu sản xuất mút xốp. số CAS: 9082-00-2.( không chứa chất HCFC ). Nhà SX: NANTONG, Quy cách:200 kgs/Drum. Hàng mới 100%. PTPL: 1227/KD3-TH 10.7.20
|
CôNG TY TNHH SINOMAX (VIệT NAM) POLYURETHANE TECHNOLOGY
|
NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
13600 KGM
|
6
|
210322AMIGL220091669A-01
|
Hóa chất Amine Catalyst HGDA-33 dùng trong sản xuất mút xốp. Ncc: NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD. Hàng mới 100%. TP: Triethylenediamine, cas: 280-57-9
|
CôNG TY TNHH INNOTECH MATERIALS VIệT NAM
|
NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
800 KGM
|
7
|
210322AMIGL220091669A-01
|
Hóa chất T-9 (Stannous octoate) dùng trong sx mút xốp. Ncc: NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL. Hàng mới 100%. TP: Stannous Octoate (cas:301-10-0, >50%);Dipropylene Glycol (cas:110-98-5,<50%)
|
CôNG TY TNHH INNOTECH MATERIALS VIệT NAM
|
NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
800 KGM
|
8
|
210322AMIGL220091669A-02
|
Hóa chất Amine Catalyst HGDA-33 dùng trong sản xuất mút xốp. Ncc: NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD. Hàng mới 100%. TP: Triethylenediamine, cas: 280-57-9
|
CôNG TY TNHH INNOTECH MATERIALS VIệT NAM
|
NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
2 KGM
|
9
|
210322AMIGL220091669A-02
|
Hóa chất T-9 (Stannous octoate) dùng trong sx mút xốp. Ncc: NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL. Hàng mới 100%. TP: Stannous Octoate (cas:301-10-0, >50%);Dipropylene Glycol (cas:110-98-5,<50%)
|
CôNG TY TNHH INNOTECH MATERIALS VIệT NAM
|
NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
2 KGM
|
10
|
210322AMIGL220091669A-01
|
Chất hoạt động bề mặt nonionic Silicone Oil HGD-868H dạng lỏng, dùng trong sản xuất mút xốp. Ncc: NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH INNOTECH MATERIALS VIệT NAM
|
NANTONG HENGGUANGDA POLYURETHANE MATERIAL CO.LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
4200 KGM
|