1
|
160322A56CX06213
|
Chất ổn định SW-977A dùng trong nhựa, hàng mới 100% (Methyl Tin Mercaptide Themostab SW-977A; CAS: 1208990-22-0; 225kg/thùng)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tín Phú
|
HUBEI BENXING NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
9000 KGM
|
2
|
160322A56CX06213
|
Chất ổn định SW-977 dùng trong nhựa, hàng mới 100% (Methyl Tin Mercaptide SW-977; CAS: 1208990-22-0; 220kg/thùng)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tín Phú
|
HUBEI BENXING NEW MATERIAL COMPANY LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
8800 KGM
|
3
|
220222ZGNGB0121000344
|
PVC dạng bột, dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (PVC Resin, PVC Paste Resin PR-640; CAS 9003-22-9; 20kg/bao)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tín Phú
|
FORMOSA INDUSTRIES (NINGBO) CO., LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
9.6 TNE
|
4
|
210322034C509785
|
Oxít kẽm dùng trong công nghiệp nhựa, cao su, hàng mới 100% (Zinc Oxide 99.7% ZnO; CAS: 1314-13-2; 25kg/bao)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tín Phú
|
BAOFULL CO LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
18 TNE
|
5
|
130422CULVTAO2202069
|
Hợp chất hữu cơ có chứa vòng benzothiazole dùng trong công nghiệp nhựa, cao su, hàng mới 100% (Accelerator DM Granular; CAS: 120-78-5; 20kg/bao)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tín Phú
|
DALIAN RICHON CHEM CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
3 TNE
|
6
|
130422CULVTAO2202069
|
Hợp chất hữu cơ có chứa vòng benzothiazole dùng trong công nghiệp nhựa, cao su, hàng mới 100% (Accelerator M Granular; CAS: 120-78-5; 20kg/bao)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tín Phú
|
DALIAN RICHON CHEM CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
4 TNE
|
7
|
220422ZGNGB0121000632
|
PVC dạng bột, dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (PVC Paste Resin PR-1069; CAS 9002-86-2; 20kg/bao)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tín Phú
|
FORMOSA INDUSTRIES (NINGBO) CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
4.8 TNE
|
8
|
220422ZGNGB0121000632
|
PVC dạng bột, dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (PVC Paste Resin PR-F; CAS 9002-86-2; 25kg/bao)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tín Phú
|
FORMOSA INDUSTRIES (NINGBO) CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
5 TNE
|
9
|
220422ZGNGB0121000632
|
PVC dạng bột, dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (PVC Paste Resin PR-640; CAS 9003-22-9; 20kg/bao)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tín Phú
|
FORMOSA INDUSTRIES (NINGBO) CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
9.6 TNE
|
10
|
130422CULVTAO2202069
|
Xúc tiến DPG dùng trong công nghiệp nhựa, cao su, hàng mới 100% (Accelerator DPG Powder; CAS: 102-06-7; 25kg/bao)
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tín Phú
|
DALIAN RICHON CHEM CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
6 TNE
|