1
|
260122215682630
|
NL01#&Chất bôi trơn PVC DL-60, thành phần: polyhydric alcohol fatty acid ester, Other, dạng bột,SX ván sàn SPC, mới 100%
|
CôNG TY TNHH CHENFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
25000 KGM
|
2
|
010422COAU7237753000UWS
|
NL004#&Chất bôi trơn PVC LUBRICANT TYPE DL-60 (Acid stearic), thành phần: Pentaerythritol tetrastearate 99%, mã CAS: 115-83-3. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
26000 KGM
|
3
|
010122COAU7235932630
|
Phụ gia bôi trơn bên trong PVC Lubricant DL - 60, tăng độ sáng bóng, chỉ dùng để sản xuất thanh nhựa PVC xuất khẩu và sử dụng nội bộ, không tiêu thụ nội địa, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN SAPALI
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2 TNE
|
4
|
010122COAU7235932630
|
Bột trợ gia công AIP DL-638 (acrylic processing aid),tạo độ bóng-chống cháy, dùng trong sản xuất nhựa PVC, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN SAPALI
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2022-08-02
|
CHINA
|
11.5 TNE
|
5
|
112200013726501
|
NL004#&Chất bôi trơn PVC LUBRICANT TYPE DL-60 (Acid stearic), thành phần: Pentaerythritol tetrastearate 99%, mã CAS: 115-83-3. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JUFENG NEW MATERIALS VIệT NAM
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
30000 KGM
|
6
|
211221EGLV140103600162
|
Phụ gia Acrylic Processing AID DL-688 nguyên sinh (Methacrylate Copolymer với Acrylic Ester), dạng bột, đóng gói : 25kg/bao, CAS No. 25322-99-0, dùng trong sản xuất tấm nhựa PVC, mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pima
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
16500 KGM
|
7
|
211221EGLV140103600162
|
Phụ gia Acrylic Processing AID DL-638 nguyên sinh (Methacrylate Copolymer với Acrylic Ester), dạng bột, đóng gói : 25kg/bao, CAS No. 25322-99-0, dùng trong sản xuất tấm nhựa PVC, mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Pima
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD.
|
2022-07-01
|
CHINA
|
11000 KGM
|
8
|
200322WFLQDCHPH22030094
|
Sáp thành phần chính: Polyethylene wax >= 99% (CAS: 9002-88-4). Dùng để tách khuôn, dùng trong công nghệ sản xuất tấm nhựa Fomex. Type PE BN200. Quy cách: 25kg/bao. mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Seoul Việt Anh
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
925 KGM
|
9
|
200322WFLQDCHPH22030094
|
Bột điều chỉnh bọt, thành phần: Methyl methacrylate >=80%(CAS:80-62-6), Butyl Acrylate<=20%(CAS:141-32-2), dùng trong công nghệ sản xuất tấm nhựa Fomex. Type NC NH151. Quy cách: 25kg/bao. mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Seoul Việt Anh
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
2250 KGM
|
10
|
200322WFLQDCHPH22030094
|
Bột điều chỉnh bọt, thành phần: Methyl methacrylate >=80%(CAS:80-62-6), Butyl Acrylate<=20%(CAS:141-32-2), dùng trong công nghệ sản xuất tấm nhựa Fomex. Type AC W3830. Quy cách: 25kg/bao. mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Seoul Việt Anh
|
SHANDONG DONGLIN NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
300 KGM
|