1
|
281221WFLQDCHPH21121887
|
PGTP:Chất bảo quản Potassium Sorbate Granular ,CTHH:C6H7KO2;25kg/thùng,mới 100%.Hàm lượng100%.Lot:PS211201 (05/12/2021-04/12/2023),
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Ba Đình
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
6000 KGM
|
2
|
281221WFLQDCHPH21121887
|
PGTP:Chất bảo quản thực phẩm Reipu Sorbate Spherical (Potassium Sorbate Spherical), ,CTHH:C6H7KO2;25kg/thùng,mới 100%.Hàm lượng100%.Lot:PS420211202 (30/11/2021-29/11/2023),
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Ba Đình
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
7000 KGM
|
3
|
SITTAGSG076888
|
3#&Muội than N550 (CARBON BLACK N550), mới 100%, NL SX săm xe(Muội carbon được sx làm NL cho một công đoạn sx khác,không phải là chất thải từ quá trình sx, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ)
|
Công ty TNHH Công nghiệp cao su An Cố
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
60000 KGM
|
4
|
010322COAU7236943940
|
PGTP:Chất bảo quản thực phẩm Reipu Sorbate Spherical (Potassium Sorbate Spherical), ,CTHH:C6H7KO2;25kg/thùng,mới 100%.Hàm lượng100%.Lot:PS420220204 (05/02/2022-04/02/2024),
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Ba Đình
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
13000 KGM
|
5
|
170122OOLU4114533430UWS
|
PGTP:Chất bảo quản Potassium Sorbate Granular ,CTHH:C6H7KO2;25kg/thùng,mới 100%.Hàm lượng100%.Lot:PS211203 (10/12/2021-09/12/2023),
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Ba Đình
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
6000 KGM
|
6
|
170122OOLU4114533430UWS
|
PGTP:Chất bảo quản thực phẩm Reipu Sorbate Spherical (Potassium Sorbate Spherical), ,CTHH:C6H7KO2;25kg/thùng,mới 100%.Hàm lượng100%.Lot:PS420220101 (03/01/2022-02/01/2024),
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Phẩm Ba Đình
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
7000 KGM
|
7
|
161221COAU7235651860-02
|
Muội carbon N660 (Chất phụ gia dùng lưu hóa cao su sản xuất lốp xe ô tô). CAS:1333-86-4, CTHH: C
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-12-29
|
CHINA
|
40000 KGM
|
8
|
161221COAU7235651860-01
|
K200#&Muội carbon N660 (Chất phụ gia dùng lưu hóa cao su sản xuất lốp xe ô tô). CAS:1333-86-4, CTHH: C
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-12-25
|
CHINA
|
60000 KGM
|
9
|
081221COAU7235346970
|
K200#&Muội carbon N660 (Chất phụ gia dùng lưu hóa cao su sản xuất lốp xe ô tô). CAS:1333-86-4, CTHH: C
|
Công Ty TNHH Lốp KUMHO Việt Nam
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-12-22
|
CHINA
|
100000 KGM
|
10
|
010421COAU7230806150
|
Muội carbon, dạng hạt (Chất gia cố) dùng để sản xuất - CARBON BLACK GPF N-6600
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JINNENG SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
21000 KGM
|