1
|
030422XXM22C015908
|
IDW-TUI11-110422#&Túi plastic (PE) 12PET/110WPE - Body; 12PET/110PE - Gusset - item code: PACWESP0012
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
XIAMEN KINDERWAY PACKING CO.,LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
44400 PCE
|
2
|
030322GXSAG22025932
|
IDW-TUI111-100322#&Túi Plastic (PE) Shrink Bag SP21 CB 250x700 STD CEUT P 900
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
SEALED AIR PACKAGING (THAILAND) CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
150300 PCE
|
3
|
KMTCHKG4695022-01
|
KHÍ CARBON MONOXIDE, MÃ CAS: 630-08-0
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED
|
2022-04-29
|
CHINA
|
350 UNA
|
4
|
KMTCHKG4695022-02
|
Bình khí rỗng bằng thép, dung tích 40L
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
350 UNA
|
5
|
170322SZP/SGN/02533
|
IDW-TUI22-230322#&Túi Plastic (OPP) Ahi Tuna 1LB, Sea Best Brand
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
OCEAN STAR DEVELOPMENT INC
|
2022-03-23
|
CHINA
|
17200 PCE
|
6
|
170322SZP/SGN/02533
|
IDW-TUI21-230322#&Túi Plastic (OPP) Tuna Steaks 120Z Bag, Weis Brand
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
OCEAN STAR DEVELOPMENT INC
|
2022-03-23
|
CHINA
|
11500 PCE
|
7
|
KMTCHKG4612533-01
|
KHÍ CARBON MONOXIDE, MÃ CAS: 630-08-0
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
350 UNA
|
8
|
KMTCHKG4612533-02
|
Bình khí rỗng bằng thép, dung tích 40L
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
ASIA PACIFIC GAS ENTERPRISE COMPANY LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
350 UNA
|
9
|
080321SWA21030098
|
IDW-TUI22-100321#&Túi Plastic (OPP) Tuna Steaks 1LB, Market 32 Brand
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
OCEAN STAR DEVELOPMENT INC
|
2021-12-03
|
CHINA
|
7000 PCE
|
10
|
080321SWA21030098
|
IDW-TUI21-100321#&Túi Plastic (OPP) Tuna Steaks 12OZ, Market Basket Brand
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
OCEAN STAR DEVELOPMENT INC
|
2021-12-03
|
CHINA
|
15600 PCE
|