1
|
180920MAJ20002068
|
IM-TUNA WR 260.2-61020#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 15-20 KG)
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
PAN PACIFIC FOODS (RMI) INC.
|
2020-08-10
|
CHINA
|
20484 KGM
|
2
|
180920MAJ20002068
|
IM-TUNA WR 260.1-61020#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
PAN PACIFIC FOODS (RMI) INC.
|
2020-08-10
|
CHINA
|
30530 KGM
|
3
|
180920MAJ20002068
|
IM-TUNA WR 260.2-61020#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 15-20 KG)
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
PAN PACIFIC FOODS (RMI) INC.
|
2020-08-10
|
CHINA
|
20484 KGM
|
4
|
180920MAJ20002068
|
IM-TUNA WR 260.1-61020#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
PAN PACIFIC FOODS (RMI) INC.
|
2020-08-10
|
CHINA
|
30530 KGM
|
5
|
180920MAJ20002068
|
IM-TUNA WR 260.2-61020#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 15-20 KG)
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
PAN PACIFIC FOODS (RMI) INC.
|
2020-08-10
|
CHINA
|
20484 KGM
|
6
|
180920MAJ20002068
|
IM-TUNA WR 260.1-61020#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
|
Công ty CP thủy sản Bình Định
|
PAN PACIFIC FOODS (RMI) INC.
|
2020-08-10
|
CHINA
|
30530 KGM
|
7
|
260319MAJ19001624
|
INT-SJWR23-150419#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 1.4-1.8 kg
|
Công Ty Cổ Phần Vịnh Nha Trang
|
PAN PACIFIC FOODS (RMI) INC.
|
2019-04-18
|
CHINA
|
63007.6 KGM
|
8
|
260319MAJ19001624
|
INT-SJWR22-150419#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 1.8-3.4 kg
|
Công Ty Cổ Phần Vịnh Nha Trang
|
PAN PACIFIC FOODS (RMI) INC.
|
2019-04-18
|
CHINA
|
27598.6 KGM
|
9
|
260319MAJ19001624
|
INT-SJWR21-150419#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 3.4 kg up
|
Công Ty Cổ Phần Vịnh Nha Trang
|
PAN PACIFIC FOODS (RMI) INC.
|
2019-04-18
|
CHINA
|
34393.8 KGM
|
10
|
260319MAJ19001624
|
INT-SJWR23-150419#&Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh 1.4-1.8 kg
|
Công Ty Cổ Phần Vịnh Nha Trang
|
PAN PACIFIC FOODS (RMI) INC.
|
2019-04-18
|
CHINA
|
63007.6 KGM
|