1
|
A80B034298
|
INT-YLWR11-060921#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 - 20 kg
|
Công Ty Cổ Phần Vịnh Nha Trang
|
TRI MARINE INTERNATIONAL (PTE.) LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
100000 KGM
|
2
|
240901224
|
INT-YLWR81-070121#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20kg up
|
Công Ty Cổ Phần Vịnh Nha Trang
|
TRI MARINE INTERNATIONAL (PTE.) LTD
|
2021-08-01
|
CHINA
|
287100 KGM
|
3
|
240901222
|
INT-YLWR51-291220#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kg up
|
Công Ty Cổ Phần Vịnh Nha Trang
|
TRI MARINE INTERNATIONAL (PTE.) LTD
|
2020-12-29
|
CHINA
|
313200 KGM
|
4
|
030720YMLUI232178151
|
IHV-YLGG24-100720#&Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
TRI MARINE INTERNATIONAL (PTE.) LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
55681 KGM
|
5
|
030720YMLUI232178151
|
IHV-YLGG23-100720#&Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 15 - 25 kg
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
TRI MARINE INTERNATIONAL (PTE.) LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
19319 KGM
|
6
|
030720YMLUI232178151
|
IHV-YLDW22-100720#&Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
TRI MARINE INTERNATIONAL (PTE.) LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
20505 KGM
|
7
|
030720YMLUI232178151
|
IHV-YLDW21-100720#&Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 15 - 25 kg
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
TRI MARINE INTERNATIONAL (PTE.) LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
29495 KGM
|
8
|
230620YMLUI232178040
|
IHV-YLGG102-030720#&Cá ngừ vây vàng bỏ mang, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
TRI MARINE INTERNATIONAL (PTE.) LTD
|
2020-06-07
|
CHINA
|
75000 KGM
|
9
|
230620YMLUI232178040
|
IHV-YLDW101-030720#&Cá ngừ vây vàng bỏ đầu, vi, bỏ nội tạng đông lạnh 25 kg up
|
Công Ty TNHH Hải Vương
|
TRI MARINE INTERNATIONAL (PTE.) LTD
|
2020-06-07
|
CHINA
|
50000 KGM
|
10
|
121219OOLU2110052460
|
IDW-YLWR12-171219#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 20 kgs up
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha Trang
|
TRI MARINE INTERNATIONAL (PTE.) LTD
|
2019-12-18
|
CHINA
|
30000 KGM
|