1
|
040422QDHPG2030090A
|
NL013#&Vải dệt thoi 80% Polyester 20% Cotton khổ 58" dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
DOSONG FNF CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15050 MTR
|
2
|
020222GXSAG22018088
|
F001#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 57/58", 115gsm dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
ITOCHU TEXTILE PROMINENT (ASIA) LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
4220.4 MTR
|
3
|
020222GXSAG22018088
|
F001#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 57/58", 115gsm dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
ITOCHU TEXTILE PROMINENT (ASIA) LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
28045.8 MTR
|
4
|
020222GXSAG22018088
|
F034#&Vải dệt thoi 97% Cotton 3% Spandex khổ 57/58" 115 gsm dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
ITOCHU TEXTILE PROMINENT (ASIA) LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2766 MTR
|
5
|
112100017552
|
PL007#&Bìa lưng. Hàng mới 100% dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
S.M.K INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
8837 PCE
|
6
|
020122QD0321120188
|
NL010#&Vải dệt thoi 60% Cotton 40% Polyester khổ 60/61" dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
COTTONFIELD CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
20083.9 MTR
|
7
|
112100017552
|
NL001#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 57/58". Hàng mới 100% dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
S.M.K INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
24 MTR
|
8
|
112100017552
|
PL001#&Dựng bằng vải dệt khổ 110cm. Hàng mới 100% dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
S.M.K INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15558.18 MTR
|
9
|
250122SHEXL2201463
|
PL017#&Nhãn giấy dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
COTTONFIELD CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
15709 PCE
|
10
|
250122SHEXL2201463
|
PL017#&Nhãn giấy dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
COTTONFIELD CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
68465 PCE
|