1
|
300322WBCO2203020
|
38#&Vải 78% Cotton 19% Polyamide 3% Elasthanne khổ: 57/58". 110gsm
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đồng Nai
|
S.M.K INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
44453 YRD
|
2
|
112100017552
|
PL007#&Bìa lưng. Hàng mới 100% dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
S.M.K INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
8837 PCE
|
3
|
112100017552
|
NL001#&Vải dệt thoi 100% cotton khổ 57/58". Hàng mới 100% dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
S.M.K INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
24 MTR
|
4
|
112100017552
|
PL001#&Dựng bằng vải dệt khổ 110cm. Hàng mới 100% dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
S.M.K INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
15558.18 MTR
|
5
|
020122YJEX21120259
|
NL039#&Vải dệt thoi 71% Cotton 29% Coolmax khổ 57/58" dùng cho may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
S.M.K INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
13494.9 MTR
|
6
|
260122PNKSHA22010856
|
29#&Vải 91% Polyester 9% Spandex khổ: 56". 135GSM
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đồng Nai
|
S.M.K INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
36317 YRD
|
7
|
300322SITGSHHPP085940C
|
PL001#&Dựng vải dệt khổ 110cm dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
S.M.K INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2300 MTR
|
8
|
301221SHHPG21834449
|
NL001#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 57/58" dùng cho may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
S.M.K INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
9681.3 MTR
|
9
|
FCA121120135
|
PL029#&Cúc đính nhựa (chiếc)
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
S.M.K INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
190080 PCE
|
10
|
240422SHEXL22031839
|
40#&Cá cổ nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty May Đồng Nai
|
S.M.K INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
16295 PCE
|