1
|
040422QDHPG2030090A
|
NL013#&Vải dệt thoi 80% Polyester 20% Cotton khổ 58" dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
DOSONG FNF CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15050 MTR
|
2
|
080122WLL2201CN04
|
NK1#&Vải dệt thoi 100% poly, từ sợi filament polyeste đã nhuộm, mới 100%;Col: GREY;155 g/m2(8893.45m-khổ: 60")
|
Công ty TNHH SEIDENSTICKER Việt Nam
|
DOSONG FNF CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
13553.62 MTK
|
3
|
080122WLL2201CN04
|
NK1#&Vải dệt thoi 100% poly, từ sợi filament polyeste đã nhuộm, mới 100%;Col: LIGHT BLUE;155 g/m2(12710.16m-khổ: 60")
|
Công ty TNHH SEIDENSTICKER Việt Nam
|
DOSONG FNF CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
19370.28 MTK
|
4
|
080122WLL2201CN04
|
NK1#&Vải dệt thoi 100% poly, từ sợi filament polyeste đã nhuộm, mới 100%;Col: WHITE;155 g/m2(5222.14m-khổ: 60")
|
Công ty TNHH SEIDENSTICKER Việt Nam
|
DOSONG FNF CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
7958.54 MTK
|
5
|
100122LGZHPH220052
|
NK23#&Nhãn vải dệt thoi không thêu( Nhãn phụ) dạng chiếc, mới 100%
|
Công ty TNHH SEIDENSTICKER Việt Nam
|
DOSONG FNF CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
55550 PCE
|
6
|
100122LGZHPH220052
|
NK23#&Nhãn vải dệt thoi không thêu( Nhãn phụ) dạng chiếc, mới 100%
|
Công ty TNHH SEIDENSTICKER Việt Nam
|
DOSONG FNF CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
50400 PCE
|
7
|
190122CPC2201C02158
|
NL015#&Vải dệt thoi 69% Polyester 29% Rayon 2% Spandex khổ 57/58" 208 gsm dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
DOSONG FNF CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
14891 MTR
|
8
|
040122ASHVHHJ2013325
|
NL001#&Vải dệt thoi 100% Cotton khổ 58/59" dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
DOSONG FNF CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
175432.21 MTR
|
9
|
040122SHHPG1120234
|
PL001#&Dựng vải dệt khổ 110cm dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
DOSONG FNF CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
12000 MTR
|
10
|
040122SHHPG1120234
|
PL001#&Dựng vải dệt khổ 150cm dùng trong may mặc
|
CôNG TY TNHH THIệU Đô
|
DOSONG FNF CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
7500 MTR
|