1
|
0302222945SH211
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn No1, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020; mới 100%; cỡ : 3mm x(610- 620)mm x cuộn; C 0.115% max; Cr 14.63% min.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quyết Thắng
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
301.76 TNE
|
2
|
040122SCWSH211200191
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ : 2.4mm x 620mm x cuộn, C 0.110% max, Cr 14.73% min.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quyết Thắng
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
20.04 TNE
|
3
|
040122SCWSH211200191
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ : 2.2mm x 620mm x cuộn, C 0.118% max, Cr 14.60% min.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quyết Thắng
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
180.18 TNE
|
4
|
020422COAU7237902960
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ : 3.0mm x 620mm x cuộn, C 0.116% max, Cr 14.66% min.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quyết Thắng
|
ZHONGHANG INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO.,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
301265 TNE
|
5
|
241121COAU7235420680
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ :2.4 mm x 620 mm x cuộn,C từ 0.103%-> 0.116%, Cr từ 13.73% ->14.95%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quyết Thắng
|
JOY REAP METAL PTE.LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
100360 KGM
|
6
|
271121COAU7235420952
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ : 3.0 mm x 620 mm x cuộn, C:0.108%, Cr :14.93%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quyết Thắng
|
JOY REAP METAL PTE.LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
20020 KGM
|
7
|
271121COAU7235420952
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ : 2.8 mm x 620 mm x cuộn, C 0.109%-0.114%, Cr từ 14.78% -14.87%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quyết Thắng
|
JOY REAP METAL PTE.LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
40230 KGM
|
8
|
271121COAU7235420952
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ : 2.2 mm x 620 mm x cuộn, C:0.107%, Cr từ 14.91% -> 15.00%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quyết Thắng
|
JOY REAP METAL PTE.LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
20106 KGM
|
9
|
271121COAU7235420952
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ : 2.2 mm x 615 mm x cuộn, C:0.107%, Cr từ 14.91% -> 15.00%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quyết Thắng
|
JOY REAP METAL PTE.LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
19569 KGM
|
10
|
031221FS211125016
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ : 4.5 mm x 620 mm x cuộn, C từ 0.111% ->0.115%, Cr từ 14.60% ->14.91%.
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quyết Thắng
|
GALLOP RESOURCES PTE.LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
60000 KGM
|