1
|
060322COAU7237312480
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ : 3.0mm x 620 mm x cuộn, C: 0.105%->0.110%, Cr từ 14.66%->14.95%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Nhựa Thành Công
|
JOY REAP METAL PTE.LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
59540 KGM
|
2
|
060322COAU7237312480
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ : 2.8 mm x 620 mm x cuộn, C: 0.106%, Cr từ 14.99%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Nhựa Thành Công
|
JOY REAP METAL PTE.LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
20160 KGM
|
3
|
060322COAU7237312480
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ : 2.2 mm x 620 mm x cuộn, C:0.111%, Cr từ 14.81%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Nhựa Thành Công
|
JOY REAP METAL PTE.LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
19965 KGM
|
4
|
260222COAU7237130640
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ : 3.0mm x 620 mm x cuộn, C: 0.108%, Cr:14.74%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Nhựa Thành Công
|
JOY REAP METAL PTE.LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
20420 KGM
|
5
|
260222COAU7237130640
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, mới 100%, cỡ : 2.8 mm x 620 mm x cuộn, C: 0.106%->0.109%, Cr từ 14.60%->14.99%
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Nhựa Thành Công
|
JOY REAP METAL PTE.LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
80970 KGM
|
6
|
190222COAU7237011990
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, cỡ: 2.8mm x 620mm x cuộn; C 0.109% max, Cr 14.84%min. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Nhựa Thành Công
|
JOY REAP METAL PTE.LTD.
|
2022-03-14
|
CHINA
|
37265 KGM
|
7
|
190222COAU7237011990
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020, cỡ: 2.4mm x 620mm x cuộn; C 0.111% max, Cr 14.71%min. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Nhựa Thành Công
|
JOY REAP METAL PTE.LTD.
|
2022-03-14
|
CHINA
|
64600 KGM
|
8
|
271121COAU7235420951
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020; cỡ: 2.4mm x 620mm x cuộn; C 0.111%; Cr 14.80%. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
JOY REAP METAL PTE.LTD.
|
2021-12-25
|
CHINA
|
20075 KGM
|
9
|
271121COAU7235420951
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020; cỡ: 2.2mm x (615mm-620mm) x cuộn; C từ 0.107%->0.119%; Cr từ 14.70%->15%. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
JOY REAP METAL PTE.LTD.
|
2021-12-25
|
CHINA
|
79592 KGM
|
10
|
201121COAU7235329700
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020; cỡ: 2.2mm x (605mm-620mm) x cuộn; C từ 0.097%->0.114%; Cr từ 14.62%->15%. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HOàNG Vũ
|
JOY REAP METAL PTE.LTD.
|
2021-12-25
|
CHINA
|
99163 KGM
|