1
|
100422HKG0999046
|
Vòng đệm bằng nhựa 118E 24220 kích thước phi 16.2 mm.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
SANOHATSU HONG KONG CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5000 PCE
|
2
|
100422HKG0999046
|
Ốc vít bằng thép SVN202112 kích thước M4*10 mm.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
SANOHATSU HONG KONG CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20000 PCE
|
3
|
100422HKG0999046
|
Ốc vít bằng thép 185W 30178 kích thước M3*6 mm.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
SANOHATSU HONG KONG CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
16000 PCE
|
4
|
100422HKG0999046
|
Ốc vít bằng thép 158W 27878 kích thước M3*8 mm.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
SANOHATSU HONG KONG CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
300000 PCE
|
5
|
100422HKG0999046
|
Ốc vít bằng thép 158W 27678 kích thước M3*6 mm.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
SANOHATSU HONG KONG CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3000000 PCE
|
6
|
100422HKG0999046
|
Ốc vít bằng thép 113W 27688 kích thước M3*6 mm.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
SANOHATSU HONG KONG CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
30000 PCE
|
7
|
100422HKG0999046
|
Ốc vít bằng thép 113W 20678 kích thước M3*6 mm.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
SANOHATSU HONG KONG CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
20080000 PCE
|
8
|
100422HKG0999046
|
Ốc vít bằng thép 112W 27898 kích thước M3*8 mm.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
SANOHATSU HONG KONG CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
150000 PCE
|
9
|
100422HKG0999046
|
Chốt định vị bằng kim loại (bằng thép) 029E 45280 kích thước phi 2.5*10 mm.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
SANOHATSU HONG KONG CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
120000 PCE
|
10
|
100422HKG0999046
|
Chốt định vị bằng kim loại (bằng thép) 029E 35150 kích thước phi 3*16 mm.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
SANOHATSU HONG KONG CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40000 PCE
|