1
|
776464217740
|
Chốt bằng thép 6011261-01 kích thước phi 1.6*14mm.Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
KIYOTA & SANOHATSU CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
120000 PCE
|
2
|
280322HKG0996517
|
Chốt bằng thép 6013796 kích thước phi 6*20.6 mm.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
KIYOTA & SANOHATSU CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
10000 PCE
|
3
|
280322HKG0996517
|
Ốc vít bằng thép 6011265B-01 kích thước M6*16 mm.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
KIYOTA & SANOHATSU CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
300000 PCE
|
4
|
280322HKG0996517
|
Ốc vít bằng thép 6011265B-01 kích thước M6*16 mm.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
KIYOTA & SANOHATSU CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
960 PCE
|
5
|
280322HKG0996517
|
Bulong bằng thép 6011264 kích thước M5*10.5 mm.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
KIYOTA & SANOHATSU CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
160000 PCE
|
6
|
280322HKG0996517
|
Ốc vít bằng thép 6011263 kích thước M5*7.5 mm.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
KIYOTA & SANOHATSU CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
80000 PCE
|
7
|
280322HKG0996517
|
Ốc vít bằng thép 6011260B kích thước M5*11 mm.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
KIYOTA & SANOHATSU CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
24000 PCE
|
8
|
280322HKG0996517
|
Ốc vít bằng thép 6011260A kích thước M5*9 mm.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
KIYOTA & SANOHATSU CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
24000 PCE
|
9
|
280322HKG0996517
|
Đai ốc bằng thép 6011256 kích thước M5 mm.Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
KIYOTA & SANOHATSU CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
25000 PCE
|
10
|
170921HKG0954370
|
Ốc vít bằng thép 6011265 kích thước M6*16 mm.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH YUSEN LOGISTICS (VIệT NAM)
|
KIYOTA & SANOHATSU CO., LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
40000 PCE
|