1
|
770459535441
|
Vít bằng thép, đã ren, kích thước M5x11 mm, dùng làm mẫu kiểm nghiệm, mã hàng: 60-11260-00B. Ncc: DONGGUAN TUNGTAI HARDWARE LTD. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
DONGGUAN TUNGTAI HARDWARE LTD
|
2020-05-18
|
CHINA
|
2000 PCE
|
2
|
770459535441
|
Vít bằng thép, đã ren, kích thước M5x9 mm, dùng làm mẫu kiểm nghiệm, mã hàng: 60-11260-00A. Ncc: DONGGUAN TUNGTAI HARDWARE LTD. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
DONGGUAN TUNGTAI HARDWARE LTD
|
2020-05-18
|
CHINA
|
2000 PCE
|
3
|
770459535441
|
Vít bằng thép, đã ren, kích thước M5x11 mm, dùng làm mẫu kiểm nghiệm, mã hàng: 60-11260-00B. Ncc: DONGGUAN TUNGTAI HARDWARE LTD. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
DONGGUAN TUNGTAI HARDWARE LTD
|
2020-05-18
|
CHINA
|
2000 PCE
|
4
|
770459535441
|
Vít bằng thép, đã ren, kích thước M5x9 mm, dùng làm mẫu kiểm nghiệm, mã hàng: 60-11260-00A. Ncc: DONGGUAN TUNGTAI HARDWARE LTD. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
DONGGUAN TUNGTAI HARDWARE LTD
|
2020-05-18
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
770319556579
|
Vít bằng thép, dùng làm mẫu kiểm nghiệm, mã hàng: 60-11260-00B. Ncc: DONGGUAN TUNGTAI HARDWARE LTD. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
DONGGUAN TUNGTAI HARDWARE LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
2160 PCE
|
6
|
770319556579
|
Vít bằng thép, dùng làm mẫu kiểm nghiệm, mã hàng: 60-11260-00A. Ncc: DONGGUAN TUNGTAI HARDWARE LTD. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
DONGGUAN TUNGTAI HARDWARE LTD
|
2020-04-27
|
CHINA
|
1730 PCE
|
7
|
774676923199
|
Đai ốc bằng thép, mã : 60-11256-00 T Nut - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
DONGGUAN TUNGTAI HARDWARE LTD
|
2019-03-14
|
CHINA
|
600 PCE
|
8
|
774676923199
|
Ốc vít bằng thép, mã : 60-11260-00B Adjuster A - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
DONGGUAN TUNGTAI HARDWARE LTD
|
2019-03-14
|
CHINA
|
650 PCE
|
9
|
774676923199
|
Ốc vít bằng thép, mã : 60-11260-00A Adjuster A - Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH SANOHATSU Việt Nam
|
DONGGUAN TUNGTAI HARDWARE LTD
|
2019-03-14
|
CHINA
|
650 PCE
|