1
|
300119BJSHPH19010097AB
|
NPL31#&Bo len dạng dải
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
D SYSTEM CO.,LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
2682.85 MTR
|
2
|
300119BJSHPH19010097AB
|
NPL02#&Vải 100% nylon khổ 56-58''
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
D SYSTEM CO.,LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
35239.61 MTK
|
3
|
300119BJSHPH19010097AB
|
NPL01#&Vải 100% polyester khổ 58''
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
D SYSTEM CO.,LTD
|
2019-11-02
|
CHINA
|
40412.82 MTK
|
4
|
310119IDSHOE190150
|
NPL02#&Vải 100%nylon khổ 58-59''
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
DUBHE CORPORATION
|
2019-11-02
|
CHINA
|
44858.23 MTK
|
5
|
240119IDSHOE190136
|
NPL30#&Lông vũ (lông vịt, lông ngỗng) đã qua xử lý 90/10 (Hàng nhập khẩu không thuộc danh mục động vật,SP động vật phải kiểm dịch theo mục 1, phụ lục 1, điều 1 TT:15/2018/TT-BNNPTNTngày 29/10/2018)
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
DUBHE CORPORATION
|
2019-11-02
|
CHINA
|
839 KGM
|
6
|
220619DNSHOE1906043
|
NPL01#&Vải 100% polyester khổ 58''
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
TF APPAREL CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
22496.47 MTK
|
7
|
220619DNSHOE1906043
|
NPL02#&Vải 100% nylon khổ 55''
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
TF APPAREL CO.,LTD
|
2019-06-26
|
CHINA
|
13002.83 MTK
|
8
|
150619DNSHOE1906009
|
NPL52#&Dải lông gấu mèo dạng chiếc đã qua xử lý(Hàng nhập khẩu không thuộc danh mục động vật,SP động vật phải kiểm dịch theo mục 1, phụ lục 1, điều 1 TT:15/2018/TT-BNNPTNTngày 29/10/2018)
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
TF APPAREL CO.,LTD
|
2019-06-20
|
CHINA
|
6464 PCE
|
9
|
100619SH19067021HAI
|
NPL01#&Vải 100% polyester khổ 57''
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
D SYSTEM CO.,LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
1556.38 MTK
|
10
|
100619SH19067021HAI
|
NPL78#&Vải 45%nylon 55% polyester khổ 56''
|
Công ty TNHH S.J GLOBAL
|
D SYSTEM CO.,LTD
|
2019-06-14
|
CHINA
|
4594.35 MTK
|